Bản dịch của từ Seafaring trong tiếng Việt

Seafaring

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seafaring (Adjective)

sˈifɛɹɪŋ
sˈifɛɹɪŋ
01

(của một người) thường xuyên đi du lịch bằng đường biển.

Of a person regularly travelling by sea.

Ví dụ

The seafaring community in the coastal town is thriving.

Cộng đồng ngư dân ở thị trấn ven biển đang phát triển mạnh.

She comes from a seafaring family with generations of sailors.

Cô ấy đến từ một gia đình ngư dân với nhiều thế hệ thủy thủ.

The museum showcases the seafaring history of the region.

Bảo tàng trưng bày lịch sử đi biển của khu vực.

Seafaring (Noun)

sˈifɛɹɪŋ
sˈifɛɹɪŋ
01

Thói quen thường xuyên đi lại bằng đường biển.

The practice of regularly travelling by sea.

Ví dụ

Seafaring has been a crucial part of coastal communities for centuries.

Đi biển đã là một phần quan trọng của cộng đồng ven biển trong nhiều thế kỷ.

The history of seafaring in the region dates back to ancient times.

Lịch sử đi biển trong khu vực này có từ thời cổ đại.

Many families in the area rely on seafaring for their livelihood.

Nhiều gia đình ở khu vực này phụ thuộc vào việc đi biển để kiếm sống.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seafaring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seafaring

Không có idiom phù hợp