Bản dịch của từ Seafaring trong tiếng Việt
Seafaring
Seafaring (Adjective)
(của một người) thường xuyên đi du lịch bằng đường biển.
Of a person regularly travelling by sea.
The seafaring community in the coastal town is thriving.
Cộng đồng ngư dân ở thị trấn ven biển đang phát triển mạnh.
She comes from a seafaring family with generations of sailors.
Cô ấy đến từ một gia đình ngư dân với nhiều thế hệ thủy thủ.
The museum showcases the seafaring history of the region.
Bảo tàng trưng bày lịch sử đi biển của khu vực.
Seafaring (Noun)
Thói quen thường xuyên đi lại bằng đường biển.
The practice of regularly travelling by sea.
Seafaring has been a crucial part of coastal communities for centuries.
Đi biển đã là một phần quan trọng của cộng đồng ven biển trong nhiều thế kỷ.
The history of seafaring in the region dates back to ancient times.
Lịch sử đi biển trong khu vực này có từ thời cổ đại.
Many families in the area rely on seafaring for their livelihood.
Nhiều gia đình ở khu vực này phụ thuộc vào việc đi biển để kiếm sống.
"Seafaring" là một danh từ chỉ hoạt động đi lại hoặc làm việc trên biển, thường liên quan đến hàng hải, thương mại hoặc khám phá đại dương. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seafarer", ám chỉ người tham gia vào các hoạt động gắn liền với biển. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm của từ này; cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hàng hải.
Từ "seafaring" có nguồn gốc từ hai yếu tố chính trong tiếng Anh: "sea" (biển) và "faring" (đi lại hoặc hành trình). "Sea" xuất phát từ tiếng Old English "sǣ", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *saiwō, biểu thị cho không gian nước lớn. "Faring" bắt nguồn từ tiếng Old English "faran", có nghĩa là đi lại. Qua thời gian, "seafaring" đã phát triển để chỉ hoạt động và nghệ thuật đi lại trên biển, phản ánh tầm quan trọng của hàng hải trong việc giao thương và di cư của nhân loại.
Từ "seafaring" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành liên quan đến hàng hải và nghề biển. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh chuyên môn như nghiên cứu về lịch sử hàng hải, văn học về biển và hướng dẫn du lịch. Từ này thường được sử dụng khi mô tả các hoạt động, kinh nghiệm hoặc văn hóa liên quan đến việc đi lại và làm việc trên biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp