Bản dịch của từ Seaman status trong tiếng Việt

Seaman status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seaman status (Noun)

sˈimən stˈætəs
sˈimən stˈætəs
01

Tình trạng hoặc vị trí của một người làm việc trên biển, đặc biệt là thuyền viên hoặc người đi biển.

The condition or position of a person employed in the sea, especially a sailor or mariner.

Ví dụ

The seaman status affects job opportunities in maritime industries.

Tình trạng thủy thủ ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong ngành hàng hải.

Many workers do not understand their seaman status properly.

Nhiều công nhân không hiểu đúng về tình trạng thủy thủ của họ.

What is the seaman status for sailors in the United States?

Tình trạng thủy thủ cho các thủy thủ ở Hoa Kỳ là gì?

02

Phân loại pháp lý của một người là thuyền viên có thể ảnh hưởng đến quyền lợi hoặc lợi ích của họ theo luật hàng hải.

The legal classification of a person as a seaman that may affect their rights or benefits under maritime law.

Ví dụ

John's seaman status allows him to receive special maritime benefits.

Tình trạng thủy thủ của John cho phép anh nhận được phúc lợi hàng hải đặc biệt.

Mary's seaman status does not guarantee her job security on the ship.

Tình trạng thủy thủ của Mary không đảm bảo an ninh công việc trên tàu.

Does his seaman status affect his eligibility for healthcare benefits?

Tình trạng thủy thủ của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng nhận phúc lợi y tế không?

03

Thuật ngữ dùng để mô tả khả năng của một thuyền viên cho các vai trò hoặc lợi ích hàng hải nhất định dựa trên kinh nghiệm và chứng chỉ của họ.

A term used to describe a sailor's eligibility for certain maritime roles or benefits based on their experience and certification.

Ví dụ

John's seaman status allows him to work on large cargo ships.

Tình trạng thủy thủ của John cho phép anh làm việc trên tàu hàng lớn.

Many sailors do not understand their seaman status and its benefits.

Nhiều thủy thủ không hiểu tình trạng thủy thủ của họ và các lợi ích.

What is your seaman status for the upcoming maritime job fair?

Tình trạng thủy thủ của bạn là gì cho hội chợ việc làm hàng hải sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seaman status/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaman status

Không có idiom phù hợp