Bản dịch của từ Seaman status trong tiếng Việt

Seaman status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seaman status (Noun)

sˈimən stˈætəs
sˈimən stˈætəs
01

Tình trạng hoặc vị trí của một người làm việc trên biển, đặc biệt là thuyền viên hoặc người đi biển.

The condition or position of a person employed in the sea, especially a sailor or mariner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phân loại pháp lý của một người là thuyền viên có thể ảnh hưởng đến quyền lợi hoặc lợi ích của họ theo luật hàng hải.

The legal classification of a person as a seaman that may affect their rights or benefits under maritime law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ dùng để mô tả khả năng của một thuyền viên cho các vai trò hoặc lợi ích hàng hải nhất định dựa trên kinh nghiệm và chứng chỉ của họ.

A term used to describe a sailor's eligibility for certain maritime roles or benefits based on their experience and certification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seaman status/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaman status

Không có idiom phù hợp