Bản dịch của từ Seaman status trong tiếng Việt
Seaman status

Seaman status (Noun)
The seaman status affects job opportunities in maritime industries.
Tình trạng thủy thủ ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong ngành hàng hải.
Many workers do not understand their seaman status properly.
Nhiều công nhân không hiểu đúng về tình trạng thủy thủ của họ.
What is the seaman status for sailors in the United States?
Tình trạng thủy thủ cho các thủy thủ ở Hoa Kỳ là gì?
John's seaman status allows him to receive special maritime benefits.
Tình trạng thủy thủ của John cho phép anh nhận được phúc lợi hàng hải đặc biệt.
Mary's seaman status does not guarantee her job security on the ship.
Tình trạng thủy thủ của Mary không đảm bảo an ninh công việc trên tàu.
Does his seaman status affect his eligibility for healthcare benefits?
Tình trạng thủy thủ của anh ấy có ảnh hưởng đến khả năng nhận phúc lợi y tế không?
Thuật ngữ dùng để mô tả khả năng của một thuyền viên cho các vai trò hoặc lợi ích hàng hải nhất định dựa trên kinh nghiệm và chứng chỉ của họ.
A term used to describe a sailor's eligibility for certain maritime roles or benefits based on their experience and certification.
John's seaman status allows him to work on large cargo ships.
Tình trạng thủy thủ của John cho phép anh làm việc trên tàu hàng lớn.
Many sailors do not understand their seaman status and its benefits.
Nhiều thủy thủ không hiểu tình trạng thủy thủ của họ và các lợi ích.
What is your seaman status for the upcoming maritime job fair?
Tình trạng thủy thủ của bạn là gì cho hội chợ việc làm hàng hải sắp tới?