Bản dịch của từ Seaman’s manslaughter statute trong tiếng Việt

Seaman’s manslaughter statute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seaman’s manslaughter statute (Noun)

sˈimənz mˈænslˌɔtɚ stˈætʃut
sˈimənz mˈænslˌɔtɚ stˈætʃut
01

Một quy định pháp lý buộc các thuyền viên có trách nhiệm gây ra cái chết do sự sơ suất hoặc hành vi sai trái trong khi thực hiện nhiệm vụ của họ trên biển.

A legal provision that holds seamen responsible for causing death through negligence or misconduct while performing their duties at sea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bộ luật cụ thể phác thảo các điều kiện mà theo đó một thủy thủ có thể bị buộc tội ngộ sát.

The specific legal statute outlining the conditions under which a seaman can be charged with manslaughter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại luật kết hợp các quy tắc hàng hải với trách nhiệm hình sự liên quan đến hành động của các thuyền viên.

A category of law that integrates maritime rules with criminal accountability related to seamen's actions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seaman’s manslaughter statute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaman’s manslaughter statute

Không có idiom phù hợp