Bản dịch của từ Seaman’s protection act trong tiếng Việt

Seaman’s protection act

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seaman’s protection act (Noun)

sˈimənz pɹətˈɛkʃən ˈækt
sˈimənz pɹətˈɛkʃən ˈækt
01

Một đạo luật của hoa kỳ cung cấp một số quyền bảo vệ nhất định cho thủy thủ, bao gồm bồi thường cho các thương tích xảy ra khi làm việc trên biển.

A u.s. law that provides certain protections to seamen, including compensation for injuries sustained while working at sea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Luật pháp nhằm đảm bảo phúc lợi và quyền lợi của người lao động hàng hải.

Legislation aimed at ensuring the welfare and rights of maritime workers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ pháp lý hỗ trợ sức khỏe và an toàn cho thủy thủ.

A legal framework supporting the health and safety of seafarers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seaman’s protection act cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaman’s protection act

Không có idiom phù hợp