Bản dịch của từ Seaman’s protection act trong tiếng Việt
Seaman’s protection act
Noun [U/C]

Seaman’s protection act (Noun)
sˈimənz pɹətˈɛkʃən ˈækt
sˈimənz pɹətˈɛkʃən ˈækt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Luật pháp nhằm đảm bảo phúc lợi và quyền lợi của người lao động hàng hải.
Legislation aimed at ensuring the welfare and rights of maritime workers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khuôn khổ pháp lý hỗ trợ sức khỏe và an toàn cho thủy thủ.
A legal framework supporting the health and safety of seafarers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seaman’s protection act
Không có idiom phù hợp