Bản dịch của từ Search term trong tiếng Việt

Search term

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Search term (Noun)

sɝˈtʃ tɝˈm
sɝˈtʃ tɝˈm
01

Một từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một cuộc tìm kiếm để tìm thông tin trên internet hoặc trong một cơ sở dữ liệu.

A word or phrase used in a search to find information on the internet or in a database.

Ví dụ

Many people use the search term 'climate change' for social awareness.

Nhiều người sử dụng cụm từ tìm kiếm 'biến đổi khí hậu' để nâng cao nhận thức xã hội.

The search term 'social justice' does not appear in the article.

Cụm từ tìm kiếm 'công bằng xã hội' không xuất hiện trong bài viết.

What is the most popular search term related to social issues?

Cụm từ tìm kiếm nào phổ biến nhất liên quan đến các vấn đề xã hội?

02

Từ khóa hoặc cụm từ cụ thể mà người dùng nhập vào một công cụ tìm kiếm.

The specific keyword or phrase that a user types into a search engine.

Ví dụ

Many people use the search term 'climate change' for information.

Nhiều người sử dụng từ khóa 'biến đổi khí hậu' để tìm thông tin.

The search term 'social media' did not yield relevant results yesterday.

Từ khóa 'truyền thông xã hội' đã không mang lại kết quả liên quan hôm qua.

What is the most popular search term for social issues today?

Từ khóa phổ biến nhất về các vấn đề xã hội hôm nay là gì?

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm thông tin hoặc dữ liệu trực tuyến.

A term that is commonly used to describe the act of seeking information or data online.

Ví dụ

Many people use the search term 'climate change' for information.

Nhiều người sử dụng cụm từ tìm kiếm 'biến đổi khí hậu' để tìm thông tin.

Not everyone knows the search term 'social justice' in discussions.

Không phải ai cũng biết cụm từ tìm kiếm 'công bằng xã hội' trong các cuộc thảo luận.

Is the search term 'mental health' trending on social media now?

Cụm từ tìm kiếm 'sức khỏe tâm thần' có đang thịnh hành trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/search term/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Search term

Không có idiom phù hợp