Bản dịch của từ Searched trong tiếng Việt
Searched

Searched (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tìm kiếm.
Simple past and past participle of search.
She searched for information on social media trends last month.
Cô ấy đã tìm kiếm thông tin về xu hướng mạng xã hội tháng trước.
They did not search for reliable sources during their project.
Họ đã không tìm kiếm nguồn đáng tin cậy trong dự án của mình.
Did you search for statistics on social issues last week?
Bạn đã tìm kiếm số liệu về các vấn đề xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Searched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Search |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Searched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Searched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Searches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Searching |
Họ từ
Từ "searched" là dạng quá khứ của động từ "search", có nghĩa là tiến hành tìm kiếm hoặc khám phá thông tin, đối tượng hoặc tài liệu nào đó. Về ngữ cảnh, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu và điều tra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "searched" được sử dụng tương tự nhau và không tồn tại sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ âm địa phương.
Từ "searched" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "search", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circare", nghĩa là "vòng quanh" hoặc "tìm kiếm". Trong lịch sử, "search" đã phát triển từ cách diễn đạt "tìm kiếm một cách cẩn thận". Ngày nay, "searched" được dùng để chỉ hành động tìm kiếm một điều gì đó một cách có mục đích, phản ánh sự cần thiết của con người trong việc khám phá và hiểu biết. Sự tiến hóa của từ này từ ý nghĩa vật lý đến ý nghĩa trừu tượng cho thấy tầm quan trọng của việc tìm kiếm trong tư duy con người.
Từ "searched" xuất hiện với tần suất tương đối trong IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading. Trong phần Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về khảo sát hoặc nghiên cứu. Trong giao tiếp hàng ngày, "searched" thường liên quan đến hành động tìm kiếm thông tin, chẳng hạn như tìm kiếm trên Internet, tìm kiếm tài liệu học tập hoặc điều tra một vấn đề nào đó. Việc sử dụng từ này phản ánh nhu cầu truy cập và xử lý thông tin trong bối cảnh học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



