Bản dịch của từ Seasonal worker trong tiếng Việt

Seasonal worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seasonal worker (Noun)

sˈizənəl wɝˈkɚ
sˈizənəl wɝˈkɚ
01

Một nhân viên tạm thời được thuê để làm việc trong một mùa cụ thể, thường là trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc du lịch.

A temporary employee hired to work during a specific season typically in agriculture or tourism

Ví dụ

Many seasonal workers help during the summer harvest in California.

Nhiều công nhân theo mùa giúp đỡ trong vụ thu hoạch mùa hè ở California.

Seasonal workers do not stay in the same job year-round.

Công nhân theo mùa không ở lại cùng một công việc quanh năm.

Are seasonal workers essential for the tourism industry in Florida?

Công nhân theo mùa có cần thiết cho ngành du lịch ở Florida không?

02

Một cá nhân được tuyển dụng vào một công việc chỉ có vào một số thời điểm nhất định trong năm.

An individual employed in a job that is only available during certain times of the year

Ví dụ

Many seasonal workers help with the harvest in California every autumn.

Nhiều công nhân mùa vụ giúp thu hoạch ở California mỗi mùa thu.

Seasonal workers do not have year-round employment in the tourism industry.

Công nhân mùa vụ không có việc làm quanh năm trong ngành du lịch.

Are seasonal workers paid fairly during busy seasons like summer?

Công nhân mùa vụ có được trả công hợp lý trong những mùa bận rộn không?

03

Một công nhân làm việc theo mùa, thường có mức lương thấp hơn và thường không có phúc lợi.

A worker who is engaged in seasonal employment often at a lower wage and often without benefits

Ví dụ

Many seasonal workers earn less than permanent employees in agriculture.

Nhiều công nhân mùa vụ kiếm được ít hơn nhân viên chính thức trong nông nghiệp.

Seasonal workers do not receive health benefits during their employment.

Công nhân mùa vụ không nhận được phúc lợi sức khỏe trong thời gian làm việc.

Are seasonal workers treated fairly in the hospitality industry?

Công nhân mùa vụ có được đối xử công bằng trong ngành khách sạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seasonal worker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seasonal worker

Không có idiom phù hợp