Bản dịch của từ Seasonal worker trong tiếng Việt
Seasonal worker
Seasonal worker (Noun)
Many seasonal workers help during the summer harvest in California.
Nhiều công nhân theo mùa giúp đỡ trong vụ thu hoạch mùa hè ở California.
Seasonal workers do not stay in the same job year-round.
Công nhân theo mùa không ở lại cùng một công việc quanh năm.
Are seasonal workers essential for the tourism industry in Florida?
Công nhân theo mùa có cần thiết cho ngành du lịch ở Florida không?
Một cá nhân được tuyển dụng vào một công việc chỉ có vào một số thời điểm nhất định trong năm.
An individual employed in a job that is only available during certain times of the year
Many seasonal workers help with the harvest in California every autumn.
Nhiều công nhân mùa vụ giúp thu hoạch ở California mỗi mùa thu.
Seasonal workers do not have year-round employment in the tourism industry.
Công nhân mùa vụ không có việc làm quanh năm trong ngành du lịch.
Are seasonal workers paid fairly during busy seasons like summer?
Công nhân mùa vụ có được trả công hợp lý trong những mùa bận rộn không?
Many seasonal workers earn less than permanent employees in agriculture.
Nhiều công nhân mùa vụ kiếm được ít hơn nhân viên chính thức trong nông nghiệp.
Seasonal workers do not receive health benefits during their employment.
Công nhân mùa vụ không nhận được phúc lợi sức khỏe trong thời gian làm việc.
Are seasonal workers treated fairly in the hospitality industry?
Công nhân mùa vụ có được đối xử công bằng trong ngành khách sạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp