Bản dịch của từ Seat belt trong tiếng Việt

Seat belt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seat belt (Noun)

01

Dây đeo hoặc đai giữ người cố định trong xe để ngăn ngừa thương tích.

A strap or belt that holds a person in place in a vehicle to prevent injury.

Ví dụ

Everyone should wear a seat belt while driving in the city.

Mọi người nên thắt dây an toàn khi lái xe trong thành phố.

Many people do not wear a seat belt during short trips.

Nhiều người không thắt dây an toàn trong những chuyến đi ngắn.

Do all passengers in your car wear a seat belt?

Tất cả hành khách trong xe của bạn có thắt dây an toàn không?

Wearing a seat belt is crucial for safety during car travel.

Việc đeo dây an toàn rất quan trọng để an toàn khi đi xe hơi.

Not using a seat belt can result in serious injuries in accidents.

Không sử dụng dây an toàn có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn.

02

Thắt dây an toàn trước khi lái xe hoặc ngồi trên xe.

To put on a seat belt before driving or riding in a vehicle.

Ví dụ

Every passenger must wear a seat belt in the car.

Mỗi hành khách phải thắt dây an toàn trong xe.

Children do not always want to wear their seat belts.

Trẻ em không phải lúc nào cũng muốn thắt dây an toàn.

Do you remember to put on your seat belt every time?

Bạn có nhớ thắt dây an toàn mỗi lần không?

Wearing a seat belt is crucial for safety on the road.

Việc đeo dây an toàn là rất quan trọng để an toàn trên đường.

Not wearing a seat belt can result in serious injuries.

Không đeo dây an toàn có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seat belt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seat belt

Không có idiom phù hợp