Bản dịch của từ Seat belt trong tiếng Việt
Seat belt

Seat belt (Noun)
Everyone should wear a seat belt while driving in the city.
Mọi người nên thắt dây an toàn khi lái xe trong thành phố.
Many people do not wear a seat belt during short trips.
Nhiều người không thắt dây an toàn trong những chuyến đi ngắn.
Do all passengers in your car wear a seat belt?
Tất cả hành khách trong xe của bạn có thắt dây an toàn không?
Wearing a seat belt is crucial for safety during car travel.
Việc đeo dây an toàn rất quan trọng để an toàn khi đi xe hơi.
Not using a seat belt can result in serious injuries in accidents.
Không sử dụng dây an toàn có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn.
Every passenger must wear a seat belt in the car.
Mỗi hành khách phải thắt dây an toàn trong xe.
Children do not always want to wear their seat belts.
Trẻ em không phải lúc nào cũng muốn thắt dây an toàn.
Do you remember to put on your seat belt every time?
Bạn có nhớ thắt dây an toàn mỗi lần không?
Wearing a seat belt is crucial for safety on the road.
Việc đeo dây an toàn là rất quan trọng để an toàn trên đường.
Not wearing a seat belt can result in serious injuries.
Không đeo dây an toàn có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng.
Dây an toàn (seat belt) là một thiết bị bảo vệ được lắp đặt trong các phương tiện giao thông nhằm giảm thiểu chấn thương cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Dây an toàn thường được thiết kế dưới dạng một băng đai có khóa, giữ người ngồi lại vị trí để tránh va đập với nội thất xe. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng tùy theo vùng miền.
Từ "seat belt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "seat" (ghế) và "belt" (dây đai). Trong tiếng Latin, từ "cinctura" có nghĩa là "dây buộc" đã ảnh hưởng đến nghĩa của "belt". Lịch sử phát triển của dây an toàn bắt đầu từ những năm 1800, nhưng việc sử dụng chúng cho xe hơi chỉ phổ biến từ thập niên 1960. Ý nghĩa hiện tại của "seat belt" không chỉ phản ánh chức năng bảo vệ mà còn thể hiện sự quan tâm đến an toàn khi tham gia giao thông.
"Cái dây an toàn" là thuật ngữ phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Viết liên quan đến chủ đề giao thông và an toàn. Trong phần Nói, thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về thói quen lái xe hay các biện pháp bảo đảm an toàn, nơi sự hiện diện của từ này trở nên quan trọng. Ngoài ngữ cảnh thi cử, thuật ngữ này thường xuất hiện trong thảo luận về luật giao thông và các chiến dịch nâng cao nhận thức về an toàn khi lái xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp