Bản dịch của từ Seated trong tiếng Việt
Seated

Seated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chỗ ngồi.
Simple past and past participle of seat.
The guests were seated at the round table during the event.
Các khách mời đã được ngồi tại bàn tròn trong sự kiện.
They were not seated in the front row at the concert.
Họ không được ngồi ở hàng ghế đầu tại buổi hòa nhạc.
Were the participants seated before the meeting started?
Các tham gia viên đã được ngồi trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Seated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seating |
Họ từ
Từ "seated" là dạng phân từ của động từ "seat", có nghĩa là "được ngồi" hoặc "được xếp chỗ". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người khi ở trong tư thế ngồi. Trong ngữ cảnh khác nhau, "seated" cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, ví dụ như trong "a seated audience" chỉ một khán giả đang ngồi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ ở cách phát âm trong một số trường hợp.
Từ "seated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là "ngồi". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ một động từ đơn giản thành tính từ mô tả trạng thái. Sự chuyển đổi này phản ánh việc sử dụng từ trong ngữ cảnh miêu tả vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng. Hiện nay, "seated" không chỉ ám chỉ hành động ngồi mà còn được sử dụng để mô tả sự tham gia trong các tình huống như hội nghị hoặc buổi hòa nhạc.
Từ "seated" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà việc mô tả vị trí hoặc trạng thái của một đối tượng là phổ biến. Trong bối cảnh hàng ngày, "seated" thường được sử dụng khi nói đến việc ngồi xuống, chẳng hạn như trong các cuộc họp, sự kiện xã hội, hoặc khi chỉ dẫn vị trí trong không gian. Việc sử dụng từ này không chỉ giới hạn trong văn nói mà còn có mặt trong văn viết, đặc biệt trong văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



