Bản dịch của từ Seated trong tiếng Việt
Seated
Seated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chỗ ngồi.
Simple past and past participle of seat.
The guests were seated at the round table during the event.
Các khách mời đã được ngồi tại bàn tròn trong sự kiện.
They were not seated in the front row at the concert.
Họ không được ngồi ở hàng ghế đầu tại buổi hòa nhạc.
Were the participants seated before the meeting started?
Các tham gia viên đã được ngồi trước khi cuộc họp bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Seated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp