Bản dịch của từ Seating chart trong tiếng Việt

Seating chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seating chart (Noun)

sˈitɨŋ tʃˈɑɹt
sˈitɨŋ tʃˈɑɹt
01

Một sơ đồ hiển thị cách sắp xếp chỗ ngồi trong một địa điểm.

A diagram showing the arrangement of seats in a venue.

Ví dụ

The seating chart for the wedding was beautifully designed by Emily.

Bảng bố trí chỗ ngồi cho đám cưới được Emily thiết kế đẹp mắt.

The seating chart does not include any reserved seats for guests.

Bảng bố trí chỗ ngồi không bao gồm chỗ ngồi nào được đặt trước cho khách.

Is the seating chart available for the community event next week?

Bảng bố trí chỗ ngồi có sẵn cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?

02

Một kế hoạch phân bổ chỗ ngồi cho mọi người tại một sự kiện.

A plan for assigning seats to people at an event.

Ví dụ

The seating chart for the wedding was finalized last week.

Bảng phân bổ chỗ ngồi cho đám cưới đã được hoàn tất tuần trước.

The seating chart does not include any empty seats.

Bảng phân bổ chỗ ngồi không bao gồm chỗ ngồi trống nào.

Is the seating chart ready for the conference next month?

Bảng phân bổ chỗ ngồi đã sẵn sàng cho hội nghị tháng tới chưa?

03

Một danh sách hoặc kế hoạch phác thảo nơi mà các cá nhân sẽ ngồi tại một bàn hoặc sự kiện.

A list or plan that outlines where individuals will sit at a table or event.

Ví dụ

The seating chart for the wedding included 150 guests and their tables.

Bảng phân chỗ ngồi cho đám cưới có 150 khách và bàn của họ.

The seating chart does not show where John will sit at dinner.

Bảng phân chỗ ngồi không cho thấy John sẽ ngồi đâu trong bữa tối.

Does the seating chart indicate any special arrangements for the event?

Bảng phân chỗ ngồi có chỉ ra bất kỳ sắp xếp đặc biệt nào cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seating chart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seating chart

Không có idiom phù hợp