Bản dịch của từ Seating chart trong tiếng Việt
Seating chart

Seating chart (Noun)
Một sơ đồ hiển thị cách sắp xếp chỗ ngồi trong một địa điểm.
A diagram showing the arrangement of seats in a venue.
The seating chart for the wedding was beautifully designed by Emily.
Bảng bố trí chỗ ngồi cho đám cưới được Emily thiết kế đẹp mắt.
The seating chart does not include any reserved seats for guests.
Bảng bố trí chỗ ngồi không bao gồm chỗ ngồi nào được đặt trước cho khách.
Is the seating chart available for the community event next week?
Bảng bố trí chỗ ngồi có sẵn cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?
The seating chart for the wedding was finalized last week.
Bảng phân bổ chỗ ngồi cho đám cưới đã được hoàn tất tuần trước.
The seating chart does not include any empty seats.
Bảng phân bổ chỗ ngồi không bao gồm chỗ ngồi trống nào.
Is the seating chart ready for the conference next month?
Bảng phân bổ chỗ ngồi đã sẵn sàng cho hội nghị tháng tới chưa?
The seating chart for the wedding included 150 guests and their tables.
Bảng phân chỗ ngồi cho đám cưới có 150 khách và bàn của họ.
The seating chart does not show where John will sit at dinner.
Bảng phân chỗ ngồi không cho thấy John sẽ ngồi đâu trong bữa tối.
Does the seating chart indicate any special arrangements for the event?
Bảng phân chỗ ngồi có chỉ ra bất kỳ sắp xếp đặc biệt nào cho sự kiện không?