Bản dịch của từ Seating chart trong tiếng Việt
Seating chart
Noun [U/C]

Seating chart (Noun)
sˈitɨŋ tʃˈɑɹt
sˈitɨŋ tʃˈɑɹt
01
Một sơ đồ hiển thị cách sắp xếp chỗ ngồi trong một địa điểm.
A diagram showing the arrangement of seats in a venue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seating chart
Không có idiom phù hợp