Bản dịch của từ Seaweed trong tiếng Việt
Seaweed

Seaweed (Noun)
Seaweed is a common ingredient in Asian cuisine.
Rong biển là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực châu Á.
She avoids seaweed due to its strong taste and smell.
Cô ấy tránh rong biển vì vị và mùi hương mạnh mẽ của nó.
Do you like to eat seaweed salad with sesame dressing?
Bạn có thích ăn salad rong biển với sốt mè không?
Họ từ
Rong biển là thuật ngữ chỉ các loại thực vật dưới nước thuộc nhóm tảo, thường sống ở vùng nước mặn như đại dương và biển. Rong biển có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, cung cấp thức ăn cho nhiều loài sinh vật và góp phần làm sạch nước. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "seaweed" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể gặp các thuật ngữ bổ sung như "maritime plants". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và ẩm thực, nơi rong biển được nhiều nước sử dụng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm.
Từ "seaweed" có nguồn gốc từ hai thành phần trong tiếng Anh cổ: "sea" (biển) và "weed" (cỏ dại). Từ "sea" phát xuất từ tiếng Đức cổ "sēo", có nghĩa là biển, trong khi "weed" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīth" - dùng để chỉ thực vật không mong muốn. Trong lịch sử, "seaweed" đã được dùng để mô tả các loại tảo biển, và từ đó, nó hiện nay được dùng để chỉ các loại tảo sống trong môi trường nước mặn, thường được biết đến với giá trị dinh dưỡng và ứng dụng trong ẩm thực và y học.
Từ "seaweed" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến thực vật biển. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bài viết hoặc nói về chủ đề môi trường, sinh thái, ẩm thực, hoặc sức khỏe, "seaweed" có thể xuất hiện để thảo luận về vai trò của tảo trong hệ sinh thái, lợi ích dinh dưỡng, hoặc trong các sản phẩm thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và bảo tồn biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp