Bản dịch của từ Seaweed trong tiếng Việt

Seaweed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seaweed (Noun)

sˈiwˌid
sˈiwˌid
01

Tảo lớn mọc ở biển hoặc trên đá dưới mực nước cao.

Large algae growing in the sea or on rocks below the highwater mark.

Ví dụ

Seaweed is a common ingredient in Asian cuisine.

Rong biển là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực châu Á.

She avoids seaweed due to its strong taste and smell.

Cô ấy tránh rong biển vì vị và mùi hương mạnh mẽ của nó.

Do you like to eat seaweed salad with sesame dressing?

Bạn có thích ăn salad rong biển với sốt mè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seaweed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seaweed

Không có idiom phù hợp