Bản dịch của từ Secant trong tiếng Việt
Secant

Secant (Noun)
The secant of the angle was calculated in the trigonometry class.
Góc của secant đã được tính trong lớp hình học.
She used the secant function to find the length of the pole.
Cô ấy đã sử dụng hàm secant để tìm chiều dài cột.
Understanding secant values is crucial for solving geometry problems.
Hiểu giá trị secant là rất quan trọng để giải các bài toán hình học.
The secant of the circle intersected the circumference at two points.
Đường tiếp tuyến của hình tròn cắt qua chu vi tại hai điểm.
The secant highlighted the division of the community into distinct groups.
Đường tiếp tuyến nổi bật sự chia rẽ của cộng đồng thành các nhóm riêng biệt.
The secant line showed the separation of social classes in society.
Đường tiếp tuyến cho thấy sự phân chia các tầng lớp xã hội.
Họ từ
Secant (tiếng Việt: tiếp tuyến cắt) là một thuật ngữ trong toán học, đặc biệt trong đại số và hình học, chỉ một đường thẳng cắt một đường cong tại hai điểm hoặc nhiều hơn. Trong trigonometry, secant là tỷ số giữa độ dài cạnh huyền và cạnh kề của một tam giác vuông, thường được ký hiệu là sec(θ). Phiên bản viết tắt là "sec", được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nội dung giữa hai biến thể.
Từ "secant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secans", là dạng hiện tại của động từ "secare", có nghĩa là "cắt". Trong toán học, secant được sử dụng để chỉ một đoạn thẳng cắt một đường tròn tại hai điểm. Sự phát triển của từ này từ khái niệm hình học nguyên thủy cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thuật ngữ và chức năng cắt đứt, phản ánh cách mà thuật ngữ này được áp dụng trong lý thuyết hàm số và bảng số học hiện đại.
Từ "secant" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học, đặc biệt là trong giải tích và hình học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Trong phần Đọc và Viết, khái niệm này có thể được đề cập trong các bài thực hành về trigonometry. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống học thuật thông thường, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp