Bản dịch của từ Secern trong tiếng Việt
Secern

Secern (Verb)
(chuyển tiếp)
Experts can secern different social classes based on income levels.
Các chuyên gia có thể phân biệt các tầng lớp xã hội dựa trên thu nhập.
They do not secern individuals based on their cultural backgrounds.
Họ không phân biệt cá nhân dựa trên nền tảng văn hóa của họ.
Can you secern the various social issues in our community?
Bạn có thể phân biệt các vấn đề xã hội khác nhau trong cộng đồng của chúng ta không?
(nội động)
People often secern between genuine friends and fake ones.
Mọi người thường phân biệt giữa bạn bè thật và giả.
Many do not secern clearly when social media influences opinions.
Nhiều người không phân biệt rõ ràng khi mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến.
Can you secern the differences in their social behavior?
Bạn có thể phân biệt sự khác nhau trong hành vi xã hội của họ không?
Họ từ
Từ "secern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secernere", có nghĩa là phân biệt hoặc phân tách. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc khoa học để chỉ việc nhận biết sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "secern" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và thường ít được sử dụng trong thực tiễn giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thể hiện tính chính xác và sâu sắc trong việc phân tích, đánh giá thông tin.
Từ "secern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secernere", trong đó "se-" có nghĩa là "tách ra" và "cernere" có nghĩa là "phân biệt". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc làm rõ ràng hoặc phân loại, cho phép người sử dụng phân biệt các yếu tố khác nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của "secern" đã mở rộng đến việc chỉ sự phân biệt một cách sâu sắc và chính xác trong nhiều lĩnh vực như triết học và khoa học, duy trì tính chất phân loại trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "secern" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất học thuật và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh chung, "secern" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và ngôn ngữ học, nơi cần phân biệt hoặc xác định các yếu tố khác nhau. Từ này có thể sử dụng trong các tình huống thảo luận sâu về sự phân loại và nhận diện ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp