Bản dịch của từ Secern trong tiếng Việt

Secern

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secern (Verb)

sˈisɚn
sˈisɚn
01

(chuyển tiếp)

Transitive.

Ví dụ

Experts can secern different social classes based on income levels.

Các chuyên gia có thể phân biệt các tầng lớp xã hội dựa trên thu nhập.

They do not secern individuals based on their cultural backgrounds.

Họ không phân biệt cá nhân dựa trên nền tảng văn hóa của họ.

Can you secern the various social issues in our community?

Bạn có thể phân biệt các vấn đề xã hội khác nhau trong cộng đồng của chúng ta không?

02

(nội động)

Intransitive.

Ví dụ

People often secern between genuine friends and fake ones.

Mọi người thường phân biệt giữa bạn bè thật và giả.

Many do not secern clearly when social media influences opinions.

Nhiều người không phân biệt rõ ràng khi mạng xã hội ảnh hưởng đến ý kiến.

Can you secern the differences in their social behavior?

Bạn có thể phân biệt sự khác nhau trong hành vi xã hội của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secern

Không có idiom phù hợp