Bản dịch của từ Second base trong tiếng Việt

Second base

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second base (Noun)

sˈɛkn̩d beis
sˈɛkn̩d beis
01

Tiếng lóng (chủ yếu là bắc mỹ). giai đoạn thứ hai trong bốn giai đoạn khái niệm của hoạt động tình dục, thường được mô tả là hành động chạm vào ngực.

Slang (chiefly north american). the second of four notional stages of sexual activity, usually characterized as the act of touching the breasts.

Ví dụ

He tried to go to second base on their first date.

Anh ấy đã cố gắng đi đến cơ sở thứ hai trong cuộc hẹn đầu tiên của họ.

She felt uncomfortable when he attempted to reach second base.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi anh ta cố gắng đạt được cơ sở thứ hai.

They discussed whether going to second base was appropriate.

Họ đã thảo luận xem việc đi đến cơ sở thứ hai có phù hợp không.

02

Bóng chày. đế thứ hai trong số bốn đế mà người đánh bóng phải chạm liên tiếp để ghi điểm.

Baseball. the second of the four bases which the batter must touch in succession in order to score a run.

Ví dụ

The runner slid into second base to avoid being tagged out.

Người chạy trượt vào cơ sở thứ hai để tránh bị chặn ra ngoài.

The team's second base player made a double play during the game.

Người chơi cơ sở thứ hai của đội thực hiện một pha chơi kép trong trận đấu.

She hit a home run after reaching second base with a triple.

Cô ấy đánh được một cú home run sau khi đạt được cơ sở thứ hai với một cú triple.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/second base/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Second base

Không có idiom phù hợp