Bản dịch của từ Second base trong tiếng Việt
Second base

Second base (Noun)
He tried to go to second base on their first date.
Anh ấy đã cố gắng đi đến cơ sở thứ hai trong cuộc hẹn đầu tiên của họ.
She felt uncomfortable when he attempted to reach second base.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi anh ta cố gắng đạt được cơ sở thứ hai.
They discussed whether going to second base was appropriate.
Họ đã thảo luận xem việc đi đến cơ sở thứ hai có phù hợp không.
The runner slid into second base to avoid being tagged out.
Người chạy trượt vào cơ sở thứ hai để tránh bị chặn ra ngoài.
The team's second base player made a double play during the game.
Người chơi cơ sở thứ hai của đội thực hiện một pha chơi kép trong trận đấu.
She hit a home run after reaching second base with a triple.
Cô ấy đánh được một cú home run sau khi đạt được cơ sở thứ hai với một cú triple.
"Second base" là một thuật ngữ trong bóng chày, chỉ căn cứ thứ hai trong chuỗi ba căn cứ mà người chơi phải chạy qua để ghi điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "second base" thường được dùng để chỉ một trong những giai đoạn trong một mối quan hệ lãng mạn, như việc trao đổi nụ hôn, trong khi tiếng Anh Anh có thể không sử dụng thuật ngữ này phổ biến. Sự khác biệt này thể hiện cách sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa và thể thao.
Cụm từ "second base" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ trong môn thể thao bóng chày. Trong bối cảnh này, nó chỉ vị trí thứ hai mà người chơi phải đạt được khi chạy quanh các căn cứ. Ý nghĩa hiện tại của "second base" đã phát triển để chỉ một bước tiến trong các mối quan hệ tình cảm, đặc biệt là những biểu hiện thân mật hơn, phản ánh quá trình mở rộng nghĩa trong đời sống xã hội.
Từ "second base" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) bởi vì nó mang tính chất ngữ cảnh cụ thể và chủ yếu được sử dụng trong văn hóa thể thao, đặc biệt là bóng chày. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "second base" liên quan đến các bước tiến gần gũi trong một mối quan hệ lãng mạn. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp không chính thức, từ này có thể được sử dụng để ám chỉ mức độ thân mật hay sự tiến triển trong quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp