Bản dịch của từ Second floor trong tiếng Việt
Second floor

Second floor (Noun)
The community center has a second floor for social events.
Trung tâm cộng đồng có một tầng hai cho các sự kiện xã hội.
There isn't a second floor in this small library.
Thư viện nhỏ này không có tầng hai.
Is the second floor accessible for disabled individuals?
Tầng hai có thể tiếp cận cho người khuyết tật không?
Một thuật ngữ dùng để mô tả các cấp hành chính hoặc cấp cao hơn trong một tổ chức.
A term used to describe the administrative or upper levels in an organization.
The second floor houses the human resources department for employee management.
Tầng hai chứa bộ phận nhân sự để quản lý nhân viên.
The second floor does not have any offices for the marketing team.
Tầng hai không có văn phòng nào cho nhóm tiếp thị.
Is the second floor used for administrative meetings in your company?
Tầng hai có được sử dụng cho các cuộc họp hành chính trong công ty bạn không?
"Second floor" là thuật ngữ chỉ tầng thứ hai của một tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, "second floor" thường chỉ tầng trên cùng của một công trình hai tầng, trong khi tiếng Anh Anh lại hiểu là tầng thứ hai tính từ mặt đất, có nghĩa là tầng đầu tiên trong một cấu trúc nhiều tầng. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp. Thuật ngữ này còn được sử dụng trong kiến trúc và bất động sản để mô tả vị trí và chức năng của các không gian.
Cụm từ "second floor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "secundus" nghĩa là "thứ hai". Từ "floor" xuất phát từ tiếng Latinh "pl floor" ("tầng") liên quan đến cấu trúc vật lý của một ngôi nhà. Trong lịch sử, cách sắp xếp các tầng của nhà ở được phát triển từ những ngôi nhà đơn giản, và "second floor" ngày nay thường chỉ tầng thứ hai trong một tòa nhà nhiều tầng, phản ánh sự tiến hóa trong kiến trúc và cách sử dụng không gian.
Cụm từ "second floor" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi mà sinh viên phải hiểu cấu trúc của tòa nhà hoặc hướng dẫn. Trong phần viết và nói, cụm từ này được sử dụng để mô tả vị trí của các phòng hoặc tiện nghi cụ thể. Bên cạnh đó, "second floor" cũng là thuật ngữ phổ biến trong văn bản kiến trúc và bất động sản, nơi ám chỉ tầng thứ hai trong các công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
