Bản dịch của từ Second-guess trong tiếng Việt
Second-guess

Second-guess (Verb)
Don't second-guess yourself during the IELTS writing test.
Đừng nghi ngờ lần thứ hai trong bài thi viết IELTS.
She always second-guesses her speaking answers after the test.
Cô ấy luôn nghi ngờ lần thứ hai câu trả lời nói của mình sau bài kiểm tra.
Did you second-guess your choice of topic for the speaking test?
Bạn đã nghi ngờ lần thứ hai sự lựa chọn chủ đề cho bài thi nói chưa?
Dự đoán hoặc dự đoán hành động hoặc suy nghĩ của ai đó bằng cách phỏng đoán.
To anticipate or predict someones actions or thoughts by guesswork.
I always second-guess what my boss will say during the meeting.
Tôi luôn đoán trước những gì sếp tôi sẽ nói trong cuộc họp.
She never second-guesses her friends' intentions before trusting them.
Cô ấy không bao giờ đoán trước ý định của bạn bè trước khi tin tưởng họ.
Do you often second-guess your classmates' reactions to your ideas?
Bạn thường hay đoán trước phản ứng của bạn cùng lớp với ý kiến của mình không?
"Second-guess" là động từ tiếng Anh có nghĩa là xem xét hoặc nghi ngờ một quyết định hoặc hành động đã được thực hiện, thường là với ý định chỉ trích hoặc sửa đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa khái niệm tương tự nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. "Second-guess" nằm trong các tranh luận liên quan đến quyết định và là một phần của giao tiếp thể hiện sự hoài nghi hoặc phản biện.
Từ "second-guess" xuất phát từ cấu trúc tiếng Anh, trong đó "second" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secundus", nghĩa là "thứ hai". "Guess" lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gēse", chỉ việc phỏng đoán hay đánh giá. Lịch sử của từ chỉ ra rằng việc "second-guess" thường liên quan đến hành động phê phán hoặc xem xét lại quyết định của người khác một cách hoài nghi. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự không chắc chắn trong đánh giá, điều này liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của từ.
Từ "second-guess" thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về quyết định hay hành động mà một người hoặc tổ chức đã thực hiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn nhưng có thể xuất hiện trong Listening và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "second-guess" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi người ta xem xét lại lựa chọn của mình hoặc của người khác, thể hiện sự nghi ngại hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp