Bản dịch của từ Second hand trong tiếng Việt
Second hand

Second hand (Noun)
The antique clock had a second hand that ticked loudly.
Chiếc đồng hồ cổ có kim giây kêu tích tắc lớn.
She bought a second-hand watch at the thrift store.
Cô mua một chiếc đồng hồ cũ ở cửa hàng tiết kiệm.
The second hand on the wall clock was broken and stuck.
Kim giây trên đồng hồ treo tường đã bị hỏng và bị kẹt.
Dạng danh từ của Second hand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Second hand | Second hands |
Thuật ngữ "second hand" được sử dụng để chỉ các đồ vật đã qua sử dụng hoặc không còn mới, thường được bán lại trên thị trường. Trong tiếng Anh, "second-hand" được dùng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, cụm từ này thường được áp dụng cho các mặt hàng như quần áo và đồ nội thất, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ các sản phẩm như sách hoặc ô tô. Cả hai đều nhấn mạnh tính chất đã qua sử dụng của sản phẩm.
Cụm từ "second hand" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh, trong đó "secundus" có nghĩa là "thứ hai" và "manus" có nghĩa là "tay". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những thứ không phải mới, mà đã qua sử dụng và được chuyển nhượng từ một chủ sở hữu khác. Hiện nay, "second hand" thường ám chỉ đồ vật đã qua sử dụng, phản ánh một xu hướng bền vững và tiết kiệm tài nguyên trong tiêu dùng hiện đại.
Cụm từ "second hand" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như mua sắm và tiêu dùng. Tần suất sử dụng của nó không cao trong phần Nói và Viết, nhưng vẫn có mặt khi thảo luận về đồ dùng đã qua sử dụng. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh thương mại và xã hội, như khi nói đến việc mua bán đồ cũ hoặc các khái niệm về bền vững trong tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
