Bản dịch của từ Second place trong tiếng Việt
Second place

Second place (Noun)
She won second place in the IELTS writing competition.
Cô ấy giành vị trí thứ hai trong cuộc thi viết IELTS.
He was disappointed to finish in second place in speaking.
Anh ấy thất vọng khi kết thúc ở vị trí thứ hai trong nói.
Did they award the second place winner with a certificate?
Họ có trao giải cho người chiến thắng vị trí thứ hai không?
She won the second place in the IELTS writing competition.
Cô ấy giành vị trí thứ hai trong cuộc thi viết IELTS.
He was disappointed to come in second place in the speaking test.
Anh ấy thất vọng khi đứng thứ hai trong bài kiểm tra nói.
Second place (Phrase)
Một vị trí trong một cuộc thi, cuộc đua hoặc cuộc thi khác ngay sau người hoặc đội ở vị trí đầu tiên.
A position in a competition race or other contest that is immediately after the person or team who is in first place.
She finished in second place in the IELTS writing competition.
Cô ấy đã hoàn thành ở vị trí thứ hai trong cuộc thi viết IELTS.
He was disappointed to come in second place in the speaking test.
Anh ấy thất vọng khi đạt vị trí thứ hai trong bài kiểm tra nói.
Did they win first place or second place in the IELTS challenge?
Họ có giành vị trí thứ nhất hay thứ hai trong thách thức IELTS không?
She won second place in the IELTS writing competition.
Cô ấy giành vị trí thứ hai trong cuộc thi viết IELTS.
He did not achieve second place in the speaking test.
Anh ấy không đạt được vị trí thứ hai trong bài thi nói.
"Second place" là thuật ngữ chỉ vị trí thứ hai trong một cuộc thi, giải đấu hoặc sự kiện nào đó, thường là sau "first place" (vị trí thứ nhất). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao hoặc thi đấu, "second place" biểu thị thành tích tốt, nhưng không hoàn toàn đạt được mục tiêu tối thượng là chiến thắng.
Cụm từ "second place" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "secundus", có nghĩa là "thứ hai" hoặc "phụ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "seconde" đã hình thành, mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, trong các cuộc thi hay trò chơi, cụm từ này đã trở thành thuật ngữ để chỉ vị trí của người hoặc đối tượng đứng thứ hai, phản ánh sự cạnh tranh và thành tựu tương ứng. Sự chuyển biến này thể hiện rõ nét trong văn hóa hiện đại, nơi mà các vị trí cạnh tranh thường được ghi nhận và tán dương.
Cụm từ "second place" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể diễn đạt quan điểm về thành tích và cuộc thi. Trong từ vựng thông dụng, cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, cuộc thi, và đánh giá, khi người ta nói về vị trí hoặc thứ hạng của đối thủ. Chỉ số thường gặp của cụm từ này trong các tình huống xã hội và giáo dục cũng rất đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
