Bản dịch của từ Second thought trong tiếng Việt
Second thought

Second thought (Phrase)
Một ý định hơi khác so với dự định ban đầu.
A slightly different intention than the one originally intended.
On second thought, I will attend the social event tomorrow.
Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai.
She didn't want to go to the party, on second thought.
Cô ấy không muốn đi dự tiệc, sau khi suy nghĩ kỹ.
Are you having second thoughts about joining the social club?
Bạn có đang suy nghĩ lại về việc tham gia câu lạc bộ xã hội không?
On second thought, I'll join the charity event this weekend.
Suy nghĩ lại, tôi sẽ tham gia sự kiện từ thiện cuối tuần này.
She didn't buy the dress after all, on second thought.
Cô ấy cuối cùng không mua chiếc váy, suy nghĩ lại.
"Cân nhắc lại" (second thought) là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi ý kiến hoặc sự suy nghĩ lại về một quyết định hoặc quan điểm ban đầu. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta hay dùng "have second thoughts" nhiều hơn khi nói về sự lo lắng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể thường chỉ việc thường xuyên đánh giá lại sự lựa chọn đã đưa ra.
Cụm từ "second thought" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "secundus" nghĩa là "thứ hai" và "cogitatio" nghĩa là "suy nghĩ". Cụm từ này ban đầu ám chỉ đến việc suy nghĩ lại hoặc xem xét một ý kiến hay quyết định sau khi đã có suy nghĩ ban đầu. Qua thời gian, "second thought" đã trở thành thuật ngữ chỉ trạng thái tạm thời nghi ngờ hoặc phản biện ý kiến ban đầu, phản ánh quá trình tư duy phức tạp trong quyết định cá nhân.
Cụm từ "second thought" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thể hiện sự phản biện và cân nhắc kỹ lưỡng. Tần suất sử dụng trong các tình huống này giúp thể hiện khả năng tư duy độc lập và đưa ra quyết định. Ngoài ra, "second thought" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi một cá nhân xem xét lại quyết định hoặc ý kiến trước đó, thể hiện sự thận trọng và suy nghĩ kỹ càng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
