Bản dịch của từ Second to none trong tiếng Việt
Second to none

Second to none (Phrase)
Her dedication to charity work is second to none.
Sự tận tụy của cô ấy trong công việc từ thiện không ai sánh kịp.
There is no one in our community who is second to none.
Không ai trong cộng đồng chúng tôi là số một.
Is his leadership style truly second to none in your opinion?
Theo ý kiến của bạn, phong cách lãnh đạo của anh ấy thực sự là số một không?
Her dedication to charity work is second to none.
Sự tận tụy của cô ấy trong công việc từ thiện không ai sánh kịp.
The team's unity is second to none, leading to success.
Sự đoàn kết của đội không ai sánh kịp, dẫn đến thành công.
Cụm từ "second to none" được dùng để chỉ một cái gì đó hoặc ai đó là tốt nhất, không có sự cạnh tranh hoặc phiên bản nào khác có thể sánh kịp. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp để nhấn mạnh sự vượt trội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng.
Cụm từ "second to none" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "second" xuất phát từ tiếng Latinh "secundus", mang nghĩa là "thứ hai" và "none" có nguồn gốc từ tiếng Old English "nan", nghĩa là "không ai". Cụm này được sử dụng để chỉ một điều gì đó vượt trội, không có gì sánh bằng. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự nhấn mạnh về vị thế độc nhất của sự vật hay con người trong một ngữ cảnh so sánh.
Cụm từ "second to none" diễn tả sự ưu việt hoặc không có đối thủ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh muốn nhấn mạnh chất lượng hoặc sự nổi bật so với các đối thủ khác. Bên cạnh đó, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại hoặc học thuật để khẳng định vị thế dẫn đầu của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

