Bản dịch của từ Secondary battery trong tiếng Việt
Secondary battery

Secondary battery (Noun)
Many people carry a secondary battery for their smartphones during events.
Nhiều người mang theo một pin phụ cho điện thoại thông minh trong sự kiện.
I don't think everyone needs a secondary battery for social gatherings.
Tôi không nghĩ mọi người cần một pin phụ cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is a secondary battery essential for long social events like weddings?
Có phải pin phụ là cần thiết cho các sự kiện xã hội dài như đám cưới không?
Secondary battery (Adjective)
Many households use secondary batteries for renewable energy storage systems.
Nhiều hộ gia đình sử dụng pin thứ cấp cho hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo.
Secondary batteries are not always the best choice for electric cars.
Pin thứ cấp không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho xe điện.
Are secondary batteries environmentally friendly compared to primary batteries?
Pin thứ cấp có thân thiện với môi trường hơn pin sơ cấp không?
Pin thứ cấp (secondary battery) là loại pin có thể sạc lại nhiều lần sau khi đã giải phóng năng lượng. Thay vì việc phải thay thế sau mỗi lần sử dụng như pin sơ cấp (primary battery), pin thứ cấp thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính xách tay và xe điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "secondary battery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundarius", có nghĩa là "thứ hai" hoặc "phụ". Khái niệm này xuất hiện từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà khoa học phát triển các loại pin có thể sạc lại, khác với "pin nguyên sơ" (primary battery) không thể sạc lại. Sự phát triển này cho phép sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu suất năng lượng, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi trong các thiết bị điện hiện đại.
"Secondary battery" là thuật ngữ thường gặp trong các bài viết khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng và điện tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening) do tính chất kỹ thuật của các tài liệu. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như nghiên cứu pin, điện thoại di động, và phương tiện giao thông điện. Sự gia tăng sử dụng các thiết bị di động và năng lượng tái tạo làm tăng tính phổ biến của từ này trong các cuộc thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp