Bản dịch của từ Secondary battery trong tiếng Việt

Secondary battery

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary battery (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi bˈætɚi
sˈɛkəndˌɛɹi bˈætɚi
01

Một pin dự phòng có thể được sử dụng khi pin chính hết điện.

An extra battery that can be used when the main battery has run out of power.

Ví dụ

Many people carry a secondary battery for their smartphones during events.

Nhiều người mang theo một pin phụ cho điện thoại thông minh trong sự kiện.

I don't think everyone needs a secondary battery for social gatherings.

Tôi không nghĩ mọi người cần một pin phụ cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is a secondary battery essential for long social events like weddings?

Có phải pin phụ là cần thiết cho các sự kiện xã hội dài như đám cưới không?

Secondary battery (Adjective)

sˈɛkəndˌɛɹi bˈætɚi
sˈɛkəndˌɛɹi bˈætɚi
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một loại pin có thể được sạc lại.

Relating to or denoting a type of battery that can be recharged.

Ví dụ

Many households use secondary batteries for renewable energy storage systems.

Nhiều hộ gia đình sử dụng pin thứ cấp cho hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo.

Secondary batteries are not always the best choice for electric cars.

Pin thứ cấp không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho xe điện.

Are secondary batteries environmentally friendly compared to primary batteries?

Pin thứ cấp có thân thiện với môi trường hơn pin sơ cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secondary battery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary battery

Không có idiom phù hợp