Bản dịch của từ Secret shopper trong tiếng Việt

Secret shopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret shopper (Noun)

sˈikɹət ʃˈɑpɚ
sˈikɹət ʃˈɑpɚ
01

Một người được công ty thuê để đóng vai như một khách hàng nhằm đánh giá dịch vụ do công ty cung cấp.

A person employed by a company to pose as a customer to evaluate the service provided by the company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thanh tra bí mật đánh giá chất lượng dịch vụ tại các cơ sở bán lẻ.

An undercover inspector who assesses the quality of service in retail establishments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ nghiên cứu thị trường được sử dụng để đánh giá dịch vụ khách hàng và chất lượng sản phẩm từ góc độ của người tiêu dùng.

A market research tool used to evaluate customer service and product quality from the consumer’s perspective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secret shopper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secret shopper

Không có idiom phù hợp