Bản dịch của từ Secreted trong tiếng Việt
Secreted

Secreted (Verb)
(us) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bí mật.
Us simple past and past participle of secret.
She secreted her diary to keep her thoughts private.
Cô ấy giấu nhật ký của mình để giữ cho suy nghĩ riêng tư.
He didn't secret any information during the interview.
Anh ấy không giấu bất kỳ thông tin nào trong cuộc phỏng vấn.
Did they secret the key to the success of their project?
Họ có giấu chìa khóa thành công của dự án của họ không?
Dạng động từ của Secreted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secrete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secretes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Secreting |
Họ từ
"Secreted" là dạng quá khứ của động từ "secrete", có nghĩa là sản xuất và giải phóng chất lỏng, hormone hoặc các chất khác từ các tế bào hoặc tuyến trong cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả quá trình tạo ra các chất cần thiết cho chức năng sinh lý. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay ý nghĩa của từ, nhưng trong phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ về âm vực và nhấn âm.
Từ "secreted" xuất phát từ gốc Latin "secretus", nghĩa là "được che giấu" hoặc "tách biệt". Gốc từ này là dạng phân từ của động từ "secernere", kết hợp giữa "se-" (tách ra) và "cernere" (phân biệt). Lịch sử từ này phản ánh quá trình sinh hóa, trong đó các chất được phát tán hoặc tiết ra khỏi tế bào hoặc cơ thể. Hiện nay, "secreted" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình thải ra chất hóa học hoặc hormone, gắn liền với ý nghĩa ban đầu về sự tách biệt và giấu kín.
Từ "secreted" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề khoa học, sinh học và y tế. Trong bối cảnh này, từ được sử dụng để mô tả quá trình tự nhiên mà cơ thể hoặc tế bào tiết ra các chất như hormone hoặc enzyme. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong tài liệu nghiên cứu, báo cáo khoa học và giáo trình sinh học để diễn tả chức năng sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



