Bản dịch của từ Secs trong tiếng Việt
Secs

Secs (Noun)
Viết tắt của thư ký.
Abbreviation of secretaries.
The company hired three secs to manage administrative tasks.
Công ty đã thuê ba thư ký để quản lý công việc hành chính.
There were no secs available to assist with scheduling appointments.
Không có thư ký nào sẵn sàng giúp đỡ trong việc đặt lịch hẹn.
Did you meet with the secs to discuss the meeting agenda?
Bạn đã gặp các thư ký để thảo luận về nội dung cuộc họp chưa?
How many secs are needed for the event preparation?
Cần bao nhiêu secs để chuẩn bị cho sự kiện?
The secs are responsible for scheduling meetings and managing appointments.
Các secs chịu trách nhiệm lên lịch họp và quản lý cuộc hẹn.
Số nhiều của giây; giây.
Plural of sec seconds.
She spoke for only a few secs during the presentation.
Cô ấy nói chỉ vài giây trong buổi thuyết trình.
There were no secs of awkward silence in their conversation.
Không có giây phút im lặng ngượng trong cuộc trò chuyện của họ.
Did you time how many secs it took for him to respond?
Bạn đã đếm xem anh ấy mất bao nhiêu giây để phản hồi chưa?
She spoke for only a few secs during the presentation.
Cô ấy nói chỉ vài giây trong bài thuyết trình.
I hope to not run out of secs while discussing this topic.
Tôi hy vọng không hết thời gian khi thảo luận về chủ đề này.
Họ từ
Từ "secs" là viết tắt của "seconds", đơn vị đo thời gian trong hệ đo lường quốc tế, tương đương với một phần sáu mươi của một phút. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "secs" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc khoa học, thuật ngữ đầy đủ "seconds" thường được ưa chuộng hơn để giữ tính chính xác và rõ ràng. "Secs" phổ biến hơn trong hội thoại hàng ngày và các lĩnh vực không chính thức.
Từ "secs" là viết tắt của "seconds" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "secunda" có nghĩa là "thứ hai". Nguyên thuỷ, "secunda" mô tả phần thứ hai của một phút, sau "minuta" (phút). Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ đơn vị thời gian 1/60 của phút. Sự chuyển đổi này phản ánh cách thức phân chia thời gian trong hệ thống đo lường, từ đó đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày hiện nay.
Từ "secs" (viết tắt của "seconds") thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS, vì đề thi ưu tiên sử dụng ngôn từ chính thức và đầy đủ. Trong bối cảnh khác, "secs" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, kỹ thuật, thể thao hoặc khoa học để nhanh chóng ghi nhận thời gian. Từ này cũng thường thấy trong công nghệ, như đồng hồ bấm giờ và ứng dụng thời gian, thể hiện tính tiện lợi trong diễn đạt.