Bản dịch của từ Secs trong tiếng Việt

Secs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secs (Noun)

sˈɛks
sˈɛks
01

Viết tắt của thư ký.

Abbreviation of secretaries.

Ví dụ

The company hired three secs to manage administrative tasks.

Công ty đã thuê ba thư ký để quản lý công việc hành chính.

There were no secs available to assist with scheduling appointments.

Không có thư ký nào sẵn sàng giúp đỡ trong việc đặt lịch hẹn.

Did you meet with the secs to discuss the meeting agenda?

Bạn đã gặp các thư ký để thảo luận về nội dung cuộc họp chưa?

How many secs are needed for the event preparation?

Cần bao nhiêu secs để chuẩn bị cho sự kiện?

The secs are responsible for scheduling meetings and managing appointments.

Các secs chịu trách nhiệm lên lịch họp và quản lý cuộc hẹn.

02

Số nhiều của giây; giây.

Plural of sec seconds.

Ví dụ

She spoke for only a few secs during the presentation.

Cô ấy nói chỉ vài giây trong buổi thuyết trình.

There were no secs of awkward silence in their conversation.

Không có giây phút im lặng ngượng trong cuộc trò chuyện của họ.

Did you time how many secs it took for him to respond?

Bạn đã đếm xem anh ấy mất bao nhiêu giây để phản hồi chưa?

She spoke for only a few secs during the presentation.

Cô ấy nói chỉ vài giây trong bài thuyết trình.

I hope to not run out of secs while discussing this topic.

Tôi hy vọng không hết thời gian khi thảo luận về chủ đề này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.