Bản dịch của từ Sectoral trong tiếng Việt
Sectoral

Sectoral (Adjective)
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến một lĩnh vực hoặc bộ phận cụ thể, đặc biệt là của một nền kinh tế.
Relating to or affecting a particular sector or part, especially of an economy.
Sectoral employment programs target specific industries for job creation.
Các chương trình việc làm theo ngành nhắm vào các ngành cụ thể để tạo việc làm.
The sectoral distribution of wealth in society impacts income inequality.
Sự phân bổ của cải trong xã hội theo ngành tác động đến bất bình đẳng thu nhập.
Government policies can influence sectoral growth in the economy.
Các chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng của các ngành trong nền kinh tế.
Từ "sectoral" xuất phát từ danh từ "sector", có nghĩa là liên quan đến một lĩnh vực hoặc phân khúc cụ thể trong nền kinh tế, xã hội hoặc quản lý. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như "sectoral analysis" (phân tích lĩnh vực) hay "sectoral policies" (chính sách lĩnh vực). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào từng quốc gia.
Từ "sectoral" có nguồn gốc từ từ Latinh "sector", nghĩa là "phân khúc" hoặc "bộ phận". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các lĩnh vực cụ thể trong nền kinh tế, xã hội hoặc nghiên cứu. Sự phát triển này phản ánh sự phân chia của các lĩnh vực khác nhau trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh sự chuyên môn hóa và tính đa dạng trong các lĩnh vực hoạt động.
Từ "sectoral" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các lĩnh vực hoặc ngành nghề khác nhau, đặc biệt trong nghiên cứu kinh tế, phân tích thị trường, hoặc chính sách phát triển. Bên cạnh đó, từ "sectoral" cũng có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về sự phân chia và phát triển của các lĩnh vực trong xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



