Bản dịch của từ Secularism trong tiếng Việt

Secularism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secularism (Noun)

sˈɛkjələɹɪzəm
sˈɛkjəlɚɪzəm
01

Nguyên tắc tách nhà nước khỏi các tổ chức tôn giáo.

The principle of separation of the state from religious institutions.

Ví dụ

Secularism promotes a society free from religious influence in government.

Chủ nghĩa thế tục thúc đẩy một xã hội không bị ảnh hưởng tôn giáo trong chính phủ.

Many argue that secularism does not respect religious beliefs in society.

Nhiều người cho rằng chủ nghĩa thế tục không tôn trọng niềm tin tôn giáo trong xã hội.

Is secularism necessary for a fair and equal society in America?

Chủ nghĩa thế tục có cần thiết cho một xã hội công bằng và bình đẳng ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secularism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secularism

Không có idiom phù hợp