Bản dịch của từ Secularism trong tiếng Việt
Secularism

Secularism (Noun)
Nguyên tắc tách nhà nước khỏi các tổ chức tôn giáo.
The principle of separation of the state from religious institutions.
Secularism promotes a society free from religious influence in government.
Chủ nghĩa thế tục thúc đẩy một xã hội không bị ảnh hưởng tôn giáo trong chính phủ.
Many argue that secularism does not respect religious beliefs in society.
Nhiều người cho rằng chủ nghĩa thế tục không tôn trọng niềm tin tôn giáo trong xã hội.
Is secularism necessary for a fair and equal society in America?
Chủ nghĩa thế tục có cần thiết cho một xã hội công bằng và bình đẳng ở Mỹ không?
Họ từ
Chủ nghĩa thế tục (secularism) là hệ tư tưởng khẳng định sự tách biệt giữa tôn giáo và chính phủ, nhấn mạnh rằng các quyết định và luật pháp của nhà nước không nên bị ảnh hưởng bởi các nguyên tắc tôn giáo. Chủ nghĩa thế tục khuyến khích sự đa dạng văn hóa và tôn trọng mọi tín ngưỡng, đồng thời bảo vệ quyền tự do tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng trong cùng ngữ cảnh và có nghĩa tương đương.
Từ "secularism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saecularis", có nghĩa là "thuộc về thế gian". Bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, từ này đã phát triển trong bối cảnh các cuộc tranh luận về vai trò của tôn giáo trong xã hội và chính trị. Secularism thường được hiểu là nguyên tắc tách biệt tôn giáo khỏi các vấn đề công cộng, với mục tiêu bảo vệ tự do tư tưởng và bình đẳng trong xã hội đa dạng. Sự kết nối này cho thấy cách thức mà secularism định hình và phản ánh tư tưởng hiện đại.
Từ "secularism" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, áp dụng chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về tôn giáo và xã hội học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phân chia giữa tôn giáo và chính trị. Ngoài ra, "secularism" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật khác, như triết học và khoa học xã hội, thường khi nói về các vấn đề liên quan đến tự do tôn giáo và chính quyền dân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp