Bản dịch của từ Securer trong tiếng Việt
Securer
Securer (Adjective)
An toàn hơn.
More secure.
Her password is securer than before.
Mật khẩu của cô ấy an toàn hơn trước.
Using public Wi-Fi is not securer for personal data.
Sử dụng Wi-Fi công cộng không an toàn cho dữ liệu cá nhân.
Is online banking securer than traditional banking methods?
Ngân hàng trực tuyến an toàn hơn so với phương pháp ngân hàng truyền thống không?
Dạng tính từ của Securer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secure An toàn | Securer Thiết bị bảo mật | Securest An toànst |
Securer (Noun)
The security guard ensures the building is securer at night.
Người bảo vệ đảm bảo tòa nhà an toàn hơn vào ban đêm.
There is no securer feeling than knowing your loved ones are safe.
Không có cảm giác an toàn hơn là biết người thân yêu của bạn đang an toàn.
Is the securer of the event responsible for checking attendee IDs?
Người đảm bảo sự kiện có trách nhiệm kiểm tra ID của người tham dự không?
Họ từ
Từ "securer" xuất phát từ động từ "secure", có nghĩa là đảm bảo an toàn hoặc giữ cho một cái gì đó không bị tổn hại. Trong tiếng Anh, "securer" như một dạng danh từ không phổ biến, thường chỉ người hoặc vật làm nhiệm vụ bảo vệ hoặc đảm bảo an toàn. Về mặt chính tả và cách phát âm, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ cảnh sử dụng thường thiên về lĩnh vực bảo mật hoặc an ninh.
Từ "securer" có nguồn gốc từ từ Latin "securus", mang nghĩa là "an toàn" hay "thư thái". Cấu trúc của "securus" bao gồm hai thành phần: "sine" (không) và "cura" (lo lắng), diễn tả trạng thái không có sự lo âu. Trải qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ là "securer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "securer" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên an toàn và đáng tin cậy, phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "securer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong cả hai kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh công nghệ thông tin và an ninh, chủ yếu trong các bài viết về hệ thống bảo mật. Trong kỹ năng Nói và Viết, "securer" thường xuất hiện trong các bài thảo luận về bảo vệ thông tin cá nhân và tài sản số, thể hiện tầm quan trọng của việc đảm bảo an ninh trong xã hội hiện đại.