Bản dịch của từ Securer trong tiếng Việt

Securer

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Securer (Adjective)

01

An toàn hơn.

More secure.

Ví dụ

Her password is securer than before.

Mật khẩu của cô ấy an toàn hơn trước.

Using public Wi-Fi is not securer for personal data.

Sử dụng Wi-Fi công cộng không an toàn cho dữ liệu cá nhân.

Is online banking securer than traditional banking methods?

Ngân hàng trực tuyến an toàn hơn so với phương pháp ngân hàng truyền thống không?

Dạng tính từ của Securer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secure

An toàn

Securer

Thiết bị bảo mật

Securest

An toànst

Securer (Noun)

01

Một người hoặc vật làm cho một cái gì đó an toàn.

A person or thing that makes something secure.

Ví dụ

The security guard ensures the building is securer at night.

Người bảo vệ đảm bảo tòa nhà an toàn hơn vào ban đêm.

There is no securer feeling than knowing your loved ones are safe.

Không có cảm giác an toàn hơn là biết người thân yêu của bạn đang an toàn.

Is the securer of the event responsible for checking attendee IDs?

Người đảm bảo sự kiện có trách nhiệm kiểm tra ID của người tham dự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Securer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Securer

Không có idiom phù hợp