Bản dịch của từ Security clearance trong tiếng Việt

Security clearance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security clearance (Noun)

01

Trạng thái được cấp cho các cá nhân cho phép họ truy cập vào thông tin mật hoặc các khu vực bị hạn chế.

A status granted to individuals allowing them access to classified information or restricted areas.

Ví dụ

John received his security clearance for the government project last week.

John đã nhận được giấy phép an ninh cho dự án chính phủ tuần trước.

Many employees do not have security clearance for sensitive information.

Nhiều nhân viên không có giấy phép an ninh cho thông tin nhạy cảm.

Does Sarah have the necessary security clearance for her new job?

Sarah có giấy phép an ninh cần thiết cho công việc mới không?

02

Xác định rằng một người có thể được tin cậy khi cung cấp thông tin nhạy cảm.

A determination that a person can be trusted with sensitive information.

Ví dụ

John received his security clearance for the government job last month.

John đã nhận được giấy phép an ninh cho công việc chính phủ tháng trước.

Many employees do not have security clearance for classified information.

Nhiều nhân viên không có giấy phép an ninh cho thông tin mật.

Does Maria have her security clearance for the new project?

Maria có giấy phép an ninh cho dự án mới không?

03

Một quy trình chính thức để kiểm tra các cá nhân cho vai trò tình báo.

A formal process of vetting individuals for intelligence roles.

Ví dụ

John received his security clearance for the new government project.

John đã nhận được giấy phép an ninh cho dự án chính phủ mới.

They do not require a security clearance for volunteer positions.

Họ không yêu cầu giấy phép an ninh cho các vị trí tình nguyện.

Does Maria have a security clearance for her job application?

Maria có giấy phép an ninh cho đơn xin việc của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/security clearance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Security clearance

Không có idiom phù hợp