Bản dịch của từ Security clearance trong tiếng Việt
Security clearance

Security clearance (Noun)
Trạng thái được cấp cho các cá nhân cho phép họ truy cập vào thông tin mật hoặc các khu vực bị hạn chế.
A status granted to individuals allowing them access to classified information or restricted areas.
John received his security clearance for the government project last week.
John đã nhận được giấy phép an ninh cho dự án chính phủ tuần trước.
Many employees do not have security clearance for sensitive information.
Nhiều nhân viên không có giấy phép an ninh cho thông tin nhạy cảm.
Does Sarah have the necessary security clearance for her new job?
Sarah có giấy phép an ninh cần thiết cho công việc mới không?
Xác định rằng một người có thể được tin cậy khi cung cấp thông tin nhạy cảm.
A determination that a person can be trusted with sensitive information.
John received his security clearance for the government job last month.
John đã nhận được giấy phép an ninh cho công việc chính phủ tháng trước.
Many employees do not have security clearance for classified information.
Nhiều nhân viên không có giấy phép an ninh cho thông tin mật.
Does Maria have her security clearance for the new project?
Maria có giấy phép an ninh cho dự án mới không?
Một quy trình chính thức để kiểm tra các cá nhân cho vai trò tình báo.
A formal process of vetting individuals for intelligence roles.
John received his security clearance for the new government project.
John đã nhận được giấy phép an ninh cho dự án chính phủ mới.
They do not require a security clearance for volunteer positions.
Họ không yêu cầu giấy phép an ninh cho các vị trí tình nguyện.
Does Maria have a security clearance for her job application?
Maria có giấy phép an ninh cho đơn xin việc của cô ấy không?
"Security clearance" là thuật ngữ chỉ mức độ cho phép một cá nhân có quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm hoặc bí mật quốc gia. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực an ninh và tình báo, đặc biệt là ở Mỹ, nơi quy trình cấp phép có nhiều loại như "confidential", "secret", và "top secret". Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng trong các văn bản chính thức.
Từ "security" có nguồn gốc từ tiếng Latin "securitas", mang nghĩa là sự an toàn hay sự bảo đảm. Nó được hình thành từ "securus", có nghĩa là "không có lo lắng". Trong khi đó, "clearance" xuất phát từ "to clear", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cleare", nghĩa là làm sạch hoặc làm rõ. Kết hợp lại, "security clearance" chỉ sự xác nhận hoặc cho phép những cá nhân có quyền truy cập thông tin nhạy cảm, thể hiện mối liên hệ giữa sự an toàn và sự trong suốt thông tin trong các lĩnh vực nhạy cảm như chính phủ và quân đội.
Cụm từ "security clearance" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, tương đối phổ biến trong các tài liệu liên quan đến chính phủ, quân sự và quản lý thông tin nhạy cảm. Nó ám chỉ mức độ chấp thuận thông tin bí mật cho cá nhân dựa trên tiến trình kiểm tra lý lịch. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong môi trường làm việc liên quan đến an ninh và phát triển nghề nghiệp trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quốc phòng.