Bản dịch của từ Security of tenure trong tiếng Việt

Security of tenure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security of tenure (Noun)

sɨkjˈʊɹəti ˈʌv tˈɛnjɚ
sɨkjˈʊɹəti ˈʌv tˈɛnjɚ
01

Quyền pháp lý của một cá nhân để chiếm hữu và sử dụng một tài sản, đặc biệt liên quan đến người thuê.

The legal right of an individual to occupy and use a property, particularly in relation to tenants.

Ví dụ

Security of tenure protects tenants from sudden eviction in New York.

Quyền sở hữu bảo vệ người thuê khỏi việc bị đuổi bất ngờ ở New York.

Many tenants do not have security of tenure in temporary housing.

Nhiều người thuê không có quyền sở hữu trong nhà ở tạm thời.

What is the importance of security of tenure for low-income families?

Tầm quan trọng của quyền sở hữu đối với các gia đình thu nhập thấp là gì?

02

Bảo vệ khỏi việc bị trục xuất hoặc quyền ở lại trong một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định mà không có nguy cơ bị loại bỏ.

Protection against eviction or the right to remain in a property for a certain period of time without the risk of being removed.

Ví dụ

Security of tenure helps families stay in their homes for years.

Quyền sở hữu giúp các gia đình ở lại nhà trong nhiều năm.

Many tenants do not have security of tenure in urban areas.

Nhiều người thuê nhà không có quyền sở hữu ở khu vực đô thị.

What is the importance of security of tenure for low-income families?

Tầm quan trọng của quyền sở hữu đối với các gia đình thu nhập thấp là gì?

03

Một nguyên tắc trong luật nhà ở đảm bảo rằng những người cư trú có quyền được nhà ở và không thể dễ dàng bị di dời.

A principle in housing law ensuring that occupants have the right to housing and cannot be easily displaced.

Ví dụ

Security of tenure protects families from sudden eviction in our city.

Quyền sở hữu nhà bảo vệ các gia đình khỏi việc bị đuổi bất ngờ ở thành phố chúng tôi.

Many believe security of tenure is not guaranteed for low-income families.

Nhiều người tin rằng quyền sở hữu nhà không được đảm bảo cho các gia đình có thu nhập thấp.

Is security of tenure important for social stability in urban areas?

Liệu quyền sở hữu nhà có quan trọng cho sự ổn định xã hội ở các khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Security of tenure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Security of tenure

Không có idiom phù hợp