Bản dịch của từ Sedate trong tiếng Việt

Sedate

Verb Adjective

Sedate (Verb)

sɪdˈeɪtɪd
sɪdˈeɪtɪd
01

Dùng thuốc an thần để.

To administer a sedative drug to.

Ví dụ

The doctor sedated the patient before the surgery.

Bác sĩ đã tiêm thuốc an thần cho bệnh nhân trước phẫu thuật.

The nurse did not sedate the anxious child during the procedure.

Y tá không tiêm thuốc an thần cho đứa trẻ lo lắng trong quá trình.

Did the dentist sedate you before extracting the wisdom tooth?

Bác sĩ nha khoa đã tiêm an thần cho bạn trước khi nhổ răng?

Dạng động từ của Sedate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sedate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sedated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sedated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sedates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sedating

Sedate (Adjective)

sɪdˈeɪtɪd
sɪdˈeɪtɪd
01

Bình tĩnh, thoải mái hoặc buồn ngủ vì đã dùng thuốc an thần.

Calm relaxed or sleepy because of having had a sedative.

Ví dụ

The sedate atmosphere of the library helped me focus on my studies.

Bầu không khí trầm lắng của thư viện giúp tôi tập trung vào việc học tập.

The party was anything but sedate, with loud music and dancing.

Bữa tiệc không hề trầm lắng, với âm nhạc ồn ào và nhảy múa.

Are you a fan of sedate gatherings or lively social events?

Bạn có thích những buổi tụ tập trầm lắng hay các sự kiện xã hội sôi động không?

Dạng tính từ của Sedate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sedate

Sedate

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sedate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedate

Không có idiom phù hợp