Bản dịch của từ Sedate trong tiếng Việt

Sedate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedate(Verb)

sɪdˈeɪtɪd
sɪdˈeɪtɪd
01

Dùng thuốc an thần để.

To administer a sedative drug to.

Ví dụ

Dạng động từ của Sedate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sedate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sedated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sedated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sedates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sedating

Sedate(Adjective)

sɪdˈeɪtɪd
sɪdˈeɪtɪd
01

Bình tĩnh, thoải mái hoặc buồn ngủ vì đã dùng thuốc an thần.

Calm relaxed or sleepy because of having had a sedative.

Ví dụ

Dạng tính từ của Sedate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sedate

Sedate

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ