Bản dịch của từ Sedate trong tiếng Việt
Sedate
Sedate (Verb)
Dùng thuốc an thần để.
To administer a sedative drug to.
The doctor sedated the patient before the surgery.
Bác sĩ đã tiêm thuốc an thần cho bệnh nhân trước phẫu thuật.
The nurse did not sedate the anxious child during the procedure.
Y tá không tiêm thuốc an thần cho đứa trẻ lo lắng trong quá trình.
Did the dentist sedate you before extracting the wisdom tooth?
Bác sĩ nha khoa đã tiêm an thần cho bạn trước khi nhổ răng?
Dạng động từ của Sedate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sedate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sedated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sedated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sedates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sedating |
Sedate (Adjective)
The sedate atmosphere of the library helped me focus on my studies.
Bầu không khí trầm lắng của thư viện giúp tôi tập trung vào việc học tập.
The party was anything but sedate, with loud music and dancing.
Bữa tiệc không hề trầm lắng, với âm nhạc ồn ào và nhảy múa.
Are you a fan of sedate gatherings or lively social events?
Bạn có thích những buổi tụ tập trầm lắng hay các sự kiện xã hội sôi động không?
Dạng tính từ của Sedate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sedate Sedate | - | - |
Họ từ
Từ "sedate" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bình tĩnh, yên lặng hoặc không bị kích thích. Trong y học, "sedate" thường chỉ việc làm dịu, giảm đau hoặc làm cho bệnh nhân trở nên ít hoạt động hơn thông qua thuốc an thần. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhấn mạnh về trạng thái yên tĩnh, "sedate" có thể sử dụng phổ biến hơn ở Anh.
Từ "sedate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedare", nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm cho yên tĩnh". Hình thức hiện tại của từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ trạng thái kiềm chế hoặc bình tĩnh. Kết nối với nghĩa hiện tại, "sedate" thường chỉ trạng thái (cả tâm lý lẫn vật lý) được giảm bớt sự kích thích, nhấn mạnh đến tính chất yên tĩnh, điềm đạm trong một số tình huống nhất định.
Từ "sedate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi mô tả trạng thái tâm lý, cảm xúc hoặc môi trường. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y khoa và tâm lý, diễn tả sự an tĩnh, không bị kích thích hoặc tác động từ bên ngoài trong các tình huống như điều trị và quản lý hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp