Bản dịch của từ Sedative filling trong tiếng Việt

Sedative filling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedative filling (Noun)

sˈɛdətɨv fˈɪlɨŋ
sˈɛdətɨv fˈɪlɨŋ
01

Chất được sử dụng để gây ra tình trạng an thần hoặc bình tĩnh, thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế.

A substance used to induce sedation or calmness, often used in medical contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần hoặc vật liệu được đưa vào một khoang, chẳng hạn như răng, để mang lại sự giải tỏa hoặc thoải mái, đôi khi mang đặc tính an thần.

A component or material that is inserted into a cavity, such as a tooth, to provide relief or comfort, sometimes carrying sedative properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chất trám răng có chứa thuốc để giúp làm dịu bệnh nhân trong quá trình điều trị.

A dental filling that contains medication to help calm a patient during a procedure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sedative filling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedative filling

Không có idiom phù hợp