Bản dịch của từ Sedimented trong tiếng Việt

Sedimented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedimented (Adjective)

sˈɛdəməntɨd
sˈɛdəməntɨd
01

Được lắng đọng dưới dạng trầm tích.

Deposited as a sediment.

Ví dụ

The sedimented ideas of society often shape our cultural beliefs.

Những ý tưởng đã lắng đọng của xã hội thường hình thành niềm tin văn hóa của chúng ta.

Many people do not recognize sedimented opinions in their community.

Nhiều người không nhận ra những ý kiến đã lắng đọng trong cộng đồng của họ.

Are sedimented views affecting the younger generation's thoughts?

Liệu những quan điểm đã lắng đọng có ảnh hưởng đến suy nghĩ của thế hệ trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sedimented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedimented

Không có idiom phù hợp