Bản dịch của từ Sedimented trong tiếng Việt
Sedimented

Sedimented (Adjective)
Được lắng đọng dưới dạng trầm tích.
Deposited as a sediment.
The sedimented ideas of society often shape our cultural beliefs.
Những ý tưởng đã lắng đọng của xã hội thường hình thành niềm tin văn hóa của chúng ta.
Many people do not recognize sedimented opinions in their community.
Nhiều người không nhận ra những ý kiến đã lắng đọng trong cộng đồng của họ.
Are sedimented views affecting the younger generation's thoughts?
Liệu những quan điểm đã lắng đọng có ảnh hưởng đến suy nghĩ của thế hệ trẻ không?
Họ từ
"Sedimented" là tính từ chỉ tình trạng của các chất hoặc vật liệu được lắng đọng, thường liên quan đến sự tích tụ của các hạt rắn trong môi trường lỏng, như nước hoặc không khí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất, sinh học và môi trường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; trong khi Anh thường tập trung vào các ứng dụng trong nghiên cứu sinh thái, Mỹ có thể mở rộng ứng dụng sang các vấn đề môi trường và xây dựng.
Từ "sedimented" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sedimentum", nghĩa là "cặn bã, bùn". Thuật ngữ này phản ánh quá trình lắng đọng, trong đó các hạt rắn được tích tụ qua thời gian. Trong lịch sử, "sedimented" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng tự nhiên như sự hình thành đá trầm tích. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là địa chất và sinh học, để chỉ sự lắng đọng các chất trong môi trường.
Từ "sedimented" thường xuất hiện trong bối cảnh địa chất và môi trường, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Từ này thường được dùng để mô tả quá trình lắng đọng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các bài viết về sinh thái hoặc khoa học đất. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động của ô nhiễm đối với môi trường nước.