Bản dịch của từ See fit trong tiếng Việt

See fit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See fit (Verb)

si fɪt
si fɪt
01

Được cho là phù hợp.

To deem appropriate.

Ví dụ

She will see fit to invite him to the party.

Cô ấy sẽ xem xét mời anh ấy đến bữa tiệc.

The committee will see fit to approve the new policy.

Ủy ban sẽ xem xét chấp thuận chính sách mới.

They see fit to donate to the local charity.

Họ xem xét quyết định quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/see fit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See fit

Không có idiom phù hợp