Bản dịch của từ See in court trong tiếng Việt
See in court
Phrase
See in court (Phrase)
sˈi ɨn kˈɔɹt
sˈi ɨn kˈɔɹt
01
Tham dự một phiên tòa, thường là với tư cách là một bên hoặc nhân chứng
To attend a legal proceeding usually as a party or witness
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with See in court
Không có idiom phù hợp