Bản dịch của từ See it coming trong tiếng Việt

See it coming

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See it coming (Phrase)

sˈi ˈɪt kˈʌmɨŋ
sˈi ˈɪt kˈʌmɨŋ
01

Để dự đoán hoặc dự đoán một cái gì đó.

To anticipate or predict something.

Ví dụ

Many people see it coming when social media trends change quickly.

Nhiều người thấy trước khi xu hướng mạng xã hội thay đổi nhanh chóng.

I don't see it coming that people will ignore local news.

Tôi không thấy trước việc mọi người sẽ bỏ qua tin tức địa phương.

Do you see it coming that online communities will grow larger?

Bạn có thấy trước rằng các cộng đồng trực tuyến sẽ phát triển lớn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/see it coming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See it coming

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.