Bản dịch của từ See it coming trong tiếng Việt
See it coming

See it coming (Phrase)
Để dự đoán hoặc dự đoán một cái gì đó.
To anticipate or predict something.
Many people see it coming when social media trends change quickly.
Nhiều người thấy trước khi xu hướng mạng xã hội thay đổi nhanh chóng.
I don't see it coming that people will ignore local news.
Tôi không thấy trước việc mọi người sẽ bỏ qua tin tức địa phương.
Do you see it coming that online communities will grow larger?
Bạn có thấy trước rằng các cộng đồng trực tuyến sẽ phát triển lớn hơn không?
Cụm từ "see it coming" có nghĩa là dự đoán hoặc nhận thức được điều gì đó sẽ xảy ra trước khi nó thực sự xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về dự đoán các tình huống khó khăn hoặc sự kiện bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này hầu như không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù ngữ điệu và ngữ pháp có thể khác nhau một chút trong một số khu vực.
Cụm từ "see it coming" được hình thành từ động từ "see" (nhìn thấy) và danh từ "coming" (đến). Từ "see" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seon", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *sehwan, liên quan đến việc nhận thức thông qua giác quan. "Coming" xuất phát từ động từ "come", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cuman". Cụm từ này diễn tả khả năng nhận diện hoặc dự đoán một sự kiện sắp xảy ra, phản ánh khả năng dự đoán trong giao tiếp.
Cụm từ "see it coming" là một thành ngữ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về dự đoán, sự kiện tương lai hay các phản ứng tâm lý. Điều này cho thấy mức độ phổ biến của nó trong các cuộc đối thoại hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học, kinh doanh, hoặc khi phân tích các tình huống mà người ta có thể đã dự đoán được kết quả. Tuy nhiên, mức độ sử dụng trong các văn bản học thuật có thể hạn chế hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp