Bản dịch của từ See off trong tiếng Việt
See off

See off (Phrase)
I went to see off my friend Anna at the airport.
Tôi đã đến tiễn bạn Anna ở sân bay.
They didn't see off their relatives before leaving for the trip.
Họ không tiễn người thân trước khi đi du lịch.
Will you see off your brother at the train station tomorrow?
Bạn sẽ tiễn em trai ở ga tàu vào ngày mai chứ?
Cụm động từ "see off" thường được sử dụng để chỉ hành động chia tay ai đó trước khi họ rời đi, thường là tại ga tàu, sân bay hoặc nơi nào đó tương tự. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn. "See someone off" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện tình cảm gắn bó giữa người chia tay và người đi. Cách phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể.
Cụm từ "see off" bắt nguồn từ động từ "see" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "sēon" trong tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Cụm từ này kết hợp với giới từ "off" để diễn đạt hành động chia tay ai đó khi họ rời đi. Khái niệm này liên quan đến việc tiễn đưa và bày tỏ lòng tôn trọng cũng như sự lưu luyến, phản ánh một nét văn hóa xã hội đặc trưng trong hành vi giao tiếp.
Cụm từ "see off" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người học thường diễn đạt hành động chia tay. Trong bối cảnh chung, "see off" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tiễn đưa người khác, như tại sân bay hoặc ga tàu, thể hiện sự tôn trọng và tình cảm đối với người sắp đi. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản giao tiếp không chính thức hơn là trong các tài liệu học thuật.