Bản dịch của từ See someone off trong tiếng Việt
See someone off

See someone off (Phrase)
I will see my friend off at the airport tomorrow.
Tôi sẽ tiễn bạn tôi ở sân bay vào ngày mai.
They did not see their family off at the train station.
Họ không tiễn gia đình ở ga tàu.
Did you see anyone off at the bus stop yesterday?
Bạn có tiễn ai ở bến xe buýt hôm qua không?
Cụm động từ "see someone off" có nghĩa là tiễn ai đó khi họ rời đi, thường là ra sân bay, ga tàu hoặc trong các sự kiện chia tay khác. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng các biểu thức khác như "send someone off". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
Cụm từ "see someone off" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm "see off" trong tiếng Anh trung cổ, có nghĩa là tiễn đưa một ai đó khi họ rời đi. "See" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seon", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa "nhìn". Cụm từ này được sử dụng để miêu tả hành động tiễn đưa với tình cảm, thể hiện sự quan tâm đến người ra đi và được kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của việc chia tay một cách trang trọng hoặc thân thiện.
Cụm từ "see someone off" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này thường được sử dụng khi miêu tả hành vi chào tạm biệt, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến tiễn người ra sân bay hoặc điểm khởi hành. Trong phần Đọc và Viết, việc sử dụng cụm từ này chủ yếu xoay quanh các bài viết về tình cảm và các mối quan hệ xã hội.