Bản dịch của từ See to something/someone trong tiếng Việt

See to something/someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See to something/someone (Phrase)

sˈi tˈu sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns
sˈi tˈu sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns
01

Nghĩ về ai đó hoặc cái gì đó theo một cách cụ thể.

To think about someone or something in a particular way.

Ví dụ

I see her as a role model for IELTS success.

Tôi nhìn thấy cô ấy như một tấm gương cho thành công trong IELTS.

I don't see him as a reliable source for IELTS tips.

Tôi không nhìn thấy anh ấy là một nguồn thông tin đáng tin cậy về mẹo IELTS.

Do you see the IELTS examiner as a friendly person?

Bạn có nhìn thấy người chấm IELTS là một người thân thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/see to something/someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See to something/someone

Không có idiom phù hợp