Bản dịch của từ Seed trong tiếng Việt
Seed

Seed (Noun)
The seed of the idea grew into a successful project.
Hạt giống của ý tưởng phát triển thành dự án thành công.
She planted the seed of kindness by helping her neighbor.
Cô đã gieo hạt giống của lòng tốt bằng cách giúp đỡ hàng xóm.
The seed of friendship was sown during their first meeting.
Hạt giống của tình bạn đã được gieo trong cuộc gặp gỡ đầu tiên của họ.
Bất kỳ đối thủ nào mạnh hơn trong một giải đấu thể thao đã được chỉ định một vị trí cụ thể trong danh sách theo thứ tự nhằm mục đích đảm bảo rằng họ không đấu với nhau ở những vòng đầu.
Any of a number of stronger competitors in a sports tournament who have been assigned a specified position in an ordered list with the aim of ensuring that they do not play each other in the early rounds.
The top seed in the tennis tournament got a bye.
Hạt giống hàng đầu trong giải tennis được nghỉ vòng.
She was excited to be the second seed in the race.
Cô ấy rất hào hứng khi là hạt giống thứ hai trong cuộc đua.
Being the third seed in the competition gave him confidence.
Là hạt giống thứ ba trong cuộc thi đã mang lại cho anh ta sự tự tin.
Tinh dịch của đàn ông.
A mans semen.
The doctor analyzed his seed to check for fertility issues.
Bác sĩ phân tích tinh dịch của anh ấy để kiểm tra vấn đề về sức sản sinh.
The seed donor helped couples struggling with infertility to conceive.
Người hiến tinh trùng giúp các cặp vợ chồng đang gặp khó khăn về vô sinh thụ thai.
She researched the benefits of consuming pumpkin seeds for reproductive health.
Cô ấy nghiên cứu lợi ích của việc tiêu thụ hạt bí đỏ cho sức khỏe sinh sản.
Đơn vị sinh sản của một loài thực vật có hoa, có khả năng phát triển thành một loài thực vật khác.
The unit of reproduction of a flowering plant capable of developing into another such plant.
She planted seeds in her garden to grow flowers.
Cô ấy đã gieo hạt giống trong vườn để trồng hoa.
The community organized a seed swap event for local farmers.
Cộng đồng tổ chức sự kiện trao đổi hạt giống cho nông dân địa phương.
The seed bank provided free seeds to promote sustainable agriculture.
Ngân hàng hạt giống cung cấp hạt giống miễn phí để thúc đẩy nông nghiệp bền vững.
Một thùng nhỏ đựng chất phóng xạ được đặt trong mô cơ thể trong quá trình xạ trị.
A small container for radioactive material placed in body tissue during radiotherapy.
The doctor implanted a seed in the patient for treatment.
Bác sĩ đã cấy một hạt vào bệnh nhân để điều trị.
The seed helped target the cancer cells effectively.
Hạt giúp nhắm vào tế bào ung thư hiệu quả.
The seed's radiation killed the tumor gradually over time.
Bức xạ của hạt giết chết khối u dần theo thời gian.
Dạng danh từ của Seed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seed | Seeds |
Kết hợp từ của Seed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Packet of seeds Gói hạt giống | She bought a packet of seeds to plant in her garden. Cô ấy đã mua một gói hạt giống để trồng trong vườn của mình. |
A variety of seeds Đa dạng hạt giống | The social project distributed a variety of seeds to farmers. Dự án xã hội phân phối một loạt hạt giống cho nông dân. |
Seed (Verb)
Farmers seed their fields before the rainy season.
Nông dân gieo hạt giống vào cánh đồng trước mùa mưa.
Volunteers seed the community garden to grow fresh produce.
Những tình nguyện viên gieo hạt vào vườn cộng đồng để trồng rau sạch.
Organizations seed local projects to promote sustainable development.
Các tổ chức gieo hạt cho các dự án địa phương để thúc đẩy phát triển bền vững.
Trao cho (một đối thủ) vị thế hạt giống trong một giải đấu.
Give a competitor the status of seed in a tournament.
She seeded the new player in the tennis tournament.
Cô ấy đã gieo hạt cho cầu thủ mới trong giải tennis.
The coach decided to seed the top team for the championship.
Huấn luyện viên quyết định gieo hạt cho đội hàng đầu trong giải vô địch.
Seeding the underdog team helped balance the competition.
Việc gieo hạt cho đội yếu giúp cân bằng cuộc thi.
She seeds the tomatoes before cooking.
Cô ấy lấy hạt cà chua trước khi nấu.
He seeds the watermelon for the party.
Anh ấy lấy hạt dưa hấu cho buổi tiệc.
They seed the grapes before making wine.
Họ lấy hạt nho trước khi làm rượu.
The farmers seeded the fields with corn for the harvest.
Những người nông dân đã gieo hạt lúa trên cánh đồng để thu hoạch.
She decided to seed the garden with colorful flowers.
Cô ấy quyết định gieo hạt hoa đầy màu sắc trong vườn.
The botanist seeded the area with rare plant species.
Người thực vật học đã gieo hạt khu vực với các loài cây quý hiếm.
Dạng động từ của Seed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeding |
Họ từ
Từ "seed" có nghĩa là hạt giống, chỉ phần chứa đựng phôi thai của cây cối và có chức năng sinh sản. Trong tiếng Anh, "seed" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong vài ngữ cảnh, "seed" còn có thể chỉ đến ý tưởng, kế hoạch hoặc thông tin được truyền bá hay phát triển. Hình thức phát âm cũng không có sự phân biệt lớn giữa hai phiên bản này.
Từ "seed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "semen", nghĩa là "hạt giống". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ phần sinh sản của cây cối, từ đó phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau trong ngôn ngữ hiện đại. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở vai trò quan trọng của hạt giống trong sự sinh trưởng và phát triển của thực vật, cũng như trong các biểu tượng văn hóa như sự khởi đầu và tiềm năng.
Từ "seed" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề sinh học và thực vật. Trong bối cảnh khác, "seed" thường được sử dụng trong nông nghiệp, nghiên cứu di truyền, và phát triển bền vững. Cụ thể, từ này có thể đề cập đến hạt giống trong canh tác nông sản hoặc ám chỉ việc ươm những ý tưởng mới trong các lĩnh vực như khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


