Bản dịch của từ Seed money trong tiếng Việt

Seed money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seed money (Noun)

sˈid mˈʌni
sˈid mˈʌni
01

Vốn khởi đầu được sử dụng để bắt đầu một doanh nghiệp.

Initial capital used to start a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nguồn tài trợ được cung cấp để hỗ trợ sự phát triển của một doanh nghiệp hoặc dự án mới.

Funding provided to support the development of a new business or project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tiền đầu tư vào giai đoạn đầu của một công ty khởi nghiệp để giúp nó phát triển.

Money invested in the early stages of a startup to help it grow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seed money cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seed money

Không có idiom phù hợp