Bản dịch của từ Seeded trong tiếng Việt
Seeded

Seeded (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của hạt giống.
Past tense and past participle of seed.
She seeded the idea of organizing a charity event.
Cô ấy đã gieo giống ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện.
He did not seed any positive thoughts during the discussion.
Anh ấy không gieo giống bất kỳ suy nghĩ tích cực nào trong cuộc thảo luận.
Did they seed the project with enough funds to start?
Họ đã gieo giống dự án với đủ vốn để bắt đầu chưa?
Dạng động từ của Seeded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeding |
Họ từ
Từ "seeded" có nghĩa là đã được gieo hạt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc sự phát triển. Trong thể thao, "seeded" chỉ việc xếp hạng người chơi dựa trên thành tích trước đó. Nói chung, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, “seeded” có thể được dùng rộng rãi hơn trong các cuộc thi thể thao để chỉ người được xếp hạng cao.
Từ "seeded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "seed", bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "sæd" và tiếng Old English "sǣd", có nghĩa là hạt giống. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "seeded" thường được sử dụng để chỉ việc bổ sung hoặc đính kèm hạt giống vào đất hoặc có thể hiểu rộng hơn là tạo ra, phát triển các yếu tố khởi đầu cho một dự án hoặc ý tưởng. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa nguyên nghĩa và ứng dụng hiện tại, tập trung vào hoạt động khởi tạo và phát triển.
Từ "seeded" xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như nông nghiệp, sinh học hoặc công nghệ sinh học, thể hiện sự khởi đầu hoặc sự phân bổ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực thể thao để chỉ phân loại các đội trong giải đấu, cũng như trong các cuộc thi để phân chia người tham gia dựa trên khả năng. Trong nông nghiệp, "seeded" cũng có thể đề cập đến việc trồng hạt giống với mục đích tăng trưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


