Bản dịch của từ Seed trong tiếng Việt

Seed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seed(Noun)

sˈiːd
ˈsid
01

Một phần nhỏ cứng được sản xuất bởi một loại cây chứa thông tin di truyền của cây đó.

A small hard part produced by a plant that contains the plants genetic information

Ví dụ
02

Phần của cây có thể phát triển thành một cây mới

The part of a plant that can grow into a new plant

Ví dụ
03

Một nguồn gốc hoặc điểm khởi đầu cho một ý tưởng hoặc hoạt động cụ thể.

A source or starting point for a particular idea or activity

Ví dụ

Seed(Verb)

sˈiːd
ˈsid
01

Phần của một cây có thể phát triển thành một cây mới.

To sow seeds in the ground for growth

Ví dụ
02

Một phần nhỏ cứng do thực vật sản xuất, chứa thông tin di truyền của cây.

To initiate or introduce something

Ví dụ
03

Một nguồn hoặc điểm khởi đầu cho một ý tưởng hoặc hoạt động cụ thể.

To generate or produce a particular result or effect

Ví dụ