Bản dịch của từ Seedpod trong tiếng Việt
Seedpod

Seedpod (Noun)
Vỏ hoặc viên nang chứa hạt.
The pod or capsule that contains seeds.
The seedpod of the lotus plant can hold many seeds.
Vỏ hạt của cây sen có thể chứa nhiều hạt.
The seedpod does not open until the right conditions are met.
Vỏ hạt không mở cho đến khi các điều kiện đúng được đáp ứng.
Can you identify the seedpod of the acacia tree?
Bạn có thể xác định vỏ hạt của cây keo không?
Từ "seedpod" chỉ một cấu trúc thực vật chứa hạt, là phần của cây mà hạt được phát triển và bảo vệ trước khi trưởng thành. Trong tiếng Anh Mỹ, "seedpod" được sử dụng phổ biến để chỉ các loại vỏ hạt của cây họ đậu hoặc thực vật khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự cũng được sử dụng, nhưng có thể thấy sự phân biệt trong ngữ cảnh sử dụng và các loại cây cụ thể.
Từ "seedpod" được hình thành từ hai thành phần: "seed" (hạt) và "pod" (vỏ, bao). Từ "seed" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *sēd-, mang nghĩa là "đặt" hoặc "bổ sung", liên quan đến việc sinh trưởng của thực vật. "Pod" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "podium", chỉ một cấu trúc bao bọc. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tự nhiên của hạt được bao bọc trong vỏ, phù hợp với ý nghĩa hiện tại chỉ một cấu trúc bóng mượt chứa đựng hạt giống.
Từ "seedpod" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thi viết và nói liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "seedpod" thường được sử dụng trong học thuật về thực vật học, mô tả cấu trúc chứa hạt của cây. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về sinh thái và nông nghiệp, đánh dấu sự quan trọng của sự phát triển và phân tán giống cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp