Bản dịch của từ Seedpod trong tiếng Việt

Seedpod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seedpod (Noun)

sˈidpɑd
sˈidpɑd
01

Vỏ hoặc viên nang chứa hạt.

The pod or capsule that contains seeds.

Ví dụ

The seedpod of the lotus plant can hold many seeds.

Vỏ hạt của cây sen có thể chứa nhiều hạt.

The seedpod does not open until the right conditions are met.

Vỏ hạt không mở cho đến khi các điều kiện đúng được đáp ứng.

Can you identify the seedpod of the acacia tree?

Bạn có thể xác định vỏ hạt của cây keo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seedpod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seedpod

Không có idiom phù hợp