Bản dịch của từ Seeds trong tiếng Việt
Seeds

Seeds (Noun)
Số nhiều của hạt giống.
Plural of seed.
Many community gardens plant seeds for local food production each spring.
Nhiều vườn cộng đồng trồng hạt cho sản xuất thực phẩm địa phương mỗi mùa xuân.
Not all seeds grow into healthy plants in urban areas.
Không phải tất cả hạt đều phát triển thành cây khỏe mạnh ở thành phố.
Do you know how many seeds are needed for a garden?
Bạn có biết cần bao nhiêu hạt cho một vườn không?
Dạng danh từ của Seeds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seed | Seeds |
Họ từ
Từ "seeds" trong tiếng Anh chỉ hạt giống, đơn vị sinh sản của thực vật, có khả năng phát triển thành cây mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người bản ngữ Anh có thể nhấn mạnh hơn âm "ee", trong khi người Mỹ thường phát âm một cách nhanh gọn hơn. "Seeds" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện ý nghĩa khởi đầu hoặc nguồn gốc của một ý tưởng hay kế hoạch.
Từ "seeds" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sǣd", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sǣdiz, và từ tiếng Latinh "semen", có nghĩa là "hạt". Trong lịch sử, hạt giống được xem như biểu tượng của sinh sản và sự phát triển. Nghĩa hiện tại của "seeds" không chỉ đề cập đến bộ phận cây trồng mà còn mở rộng ra ý nghĩa ẩn dụ về nguồn gốc và tiềm năng cho sự sống và sự phát triển trong nhiều lĩnh vực khác.
Từ "seeds" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi thảo luận về nông nghiệp, sinh học và thực phẩm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về quy trình gieo trồng, sự phát triển thực vật hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, "seeds" còn xuất hiện trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, với nghĩa bóng liên quan đến các ý tưởng khởi đầu hay tiềm năng phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


