Bản dịch của từ Seek information trong tiếng Việt

Seek information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seek information (Verb)

sˈik ˌɪnfɚmˈeɪʃən
sˈik ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Tìm kiếm hoặc cố gắng tìm thông tin.

To search for or try to find information.

Ví dụ

Many people seek information about social issues through community workshops.

Nhiều người tìm kiếm thông tin về vấn đề xã hội qua các hội thảo cộng đồng.

Students do not seek information on social topics from unreliable sources.

Sinh viên không tìm kiếm thông tin về các chủ đề xã hội từ nguồn không đáng tin cậy.

Do you seek information regarding social services in your area?

Bạn có tìm kiếm thông tin về dịch vụ xã hội trong khu vực của mình không?

02

Yêu cầu hoặc hỏi thông tin.

To request or ask for information.

Ví dụ

Many people seek information about local events in their community.

Nhiều người tìm kiếm thông tin về các sự kiện địa phương trong cộng đồng.

She does not seek information from unreliable sources online.

Cô ấy không tìm kiếm thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy trên mạng.

Do you seek information about social services available in your area?

Bạn có tìm kiếm thông tin về các dịch vụ xã hội có sẵn trong khu vực không?

03

Cố gắng để có được một cái gì đó.

To try to obtain something.

Ví dụ

Many people seek information about local social services for assistance.

Nhiều người tìm kiếm thông tin về dịch vụ xã hội địa phương để được hỗ trợ.

They do not seek information from unreliable sources during social research.

Họ không tìm kiếm thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy trong nghiên cứu xã hội.

Do you seek information about community events to engage with others?

Bạn có tìm kiếm thông tin về các sự kiện cộng đồng để giao lưu với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seek information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] It also helps me relax, keep in touch with other family members and on the internet [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] I mean, it serves as a very helpful tool for us to without having to go to the library and spending hours with piles of books [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought

Idiom with Seek information

Không có idiom phù hợp