Bản dịch của từ Seek information trong tiếng Việt
Seek information

Seek information (Verb)
Many people seek information about social issues through community workshops.
Nhiều người tìm kiếm thông tin về vấn đề xã hội qua các hội thảo cộng đồng.
Students do not seek information on social topics from unreliable sources.
Sinh viên không tìm kiếm thông tin về các chủ đề xã hội từ nguồn không đáng tin cậy.
Do you seek information regarding social services in your area?
Bạn có tìm kiếm thông tin về dịch vụ xã hội trong khu vực của mình không?
Many people seek information about local events in their community.
Nhiều người tìm kiếm thông tin về các sự kiện địa phương trong cộng đồng.
She does not seek information from unreliable sources online.
Cô ấy không tìm kiếm thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy trên mạng.
Do you seek information about social services available in your area?
Bạn có tìm kiếm thông tin về các dịch vụ xã hội có sẵn trong khu vực không?
Many people seek information about local social services for assistance.
Nhiều người tìm kiếm thông tin về dịch vụ xã hội địa phương để được hỗ trợ.
They do not seek information from unreliable sources during social research.
Họ không tìm kiếm thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy trong nghiên cứu xã hội.
Do you seek information about community events to engage with others?
Bạn có tìm kiếm thông tin về các sự kiện cộng đồng để giao lưu với người khác không?
Cụm từ "seek information" mang nghĩa là tìm kiếm hoặc yêu cầu thông tin, thường dùng trong bối cảnh nghiên cứu, học thuật hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Trong tiếng Anh, "seek" được phát âm là /siːk/, diễn tả hành động chủ động tìm kiếm cái gì đó, trong khi "information" (thông tin) được phát âm là /ˌɪnfəˈmeɪʃən/. Cụm từ này có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội, khoa học và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

