Bản dịch của từ Seem unlikely trong tiếng Việt
Seem unlikely

Seem unlikely (Verb)
Có vẻ như hoặc tạo ấn tượng là
To appear to be or to give the impression of being
Many people seem unlikely to attend the social event next week.
Nhiều người có vẻ không tham dự sự kiện xã hội tuần tới.
They do not seem unlikely to change their opinions about social issues.
Họ không có vẻ không thay đổi ý kiến về các vấn đề xã hội.
Do you think they seem unlikely to support the new social policy?
Bạn có nghĩ rằng họ có vẻ không ủng hộ chính sách xã hội mới?
Social media seems unlikely to replace face-to-face communication entirely.
Mạng xã hội có vẻ không thể thay thế hoàn toàn giao tiếp trực tiếp.
Social issues do not seem unlikely to affect election outcomes.
Các vấn đề xã hội có vẻ không thể không ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Seem unlikely (Adjective)
It seems unlikely that poverty will end in our lifetime.
Có vẻ khó xảy ra rằng nghèo đói sẽ chấm dứt trong đời chúng ta.
Many believe it does not seem unlikely for social equality.
Nhiều người tin rằng điều đó không có vẻ khó xảy ra với bình đẳng xã hội.
Does it seem unlikely for people to unite against injustice?
Có vẻ khó xảy ra rằng mọi người sẽ đoàn kết chống lại bất công không?
It seems unlikely that the meeting will start on time today.
Có vẻ không chắc rằng cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ hôm nay.
The proposal does not seem unlikely to gain support from the community.
Đề xuất không có vẻ không chắc sẽ nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng.
Cụm từ "seem unlikely" được sử dụng để chỉ một điều gì đó có vẻ không có khả năng xảy ra hoặc không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, cụm này mang nghĩa là một sự phỏng đoán hoặc đánh giá về khả năng của một tình huống hoặc sự kiện. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu trong giao tiếp có thể khác nhau do sự khác biệt về âm tiết và nhấn âm.