Bản dịch của từ Seems trong tiếng Việt
Seems

Seems (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự dường như.
Thirdperson singular simple present indicative of seem.
It seems that social media influences youth opinions significantly.
Có vẻ như mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến của giới trẻ.
It does not seem that everyone understands social issues well.
Có vẻ như không phải ai cũng hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Does it seem like social equality is improving in America?
Có vẻ như sự bình đẳng xã hội đang được cải thiện ở Mỹ không?
Dạng động từ của Seems (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeming |
Họ từ
Từ "seems" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự nhận thức, cảm giác hoặc ấn tượng về một tình trạng hay sự việc nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "seems" thường được theo sau bởi trạng từ hoặc tính từ để thể hiện cảm xúc hoặc đánh giá. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, cả về cách phát âm lẫn cách sử dụng, mặc dù cách viết có thể thay đổi nhẹ trong bối cảnh khác nhau.
Từ "seems" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sēmere", có nghĩa là "được nhìn thấy" hoặc "xuất hiện". Từ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ thành "seem", mang nghĩa "hiện lên" hay "trông như". Đến nay, "seems" chỉ khả năng hoặc ấn tượng mà một người hoặc vật tạo ra, phản ánh mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và thực tế bên trong, điều này góp phần vào cách hiểu và nhận thức của con người trong giao tiếp.
Từ "seems" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt nhận thức và quan điểm cá nhân. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến diễn giải thông tin hoặc ý kiến. Ngoài ra, "seems" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả cảm nhận hay đánh giá một tình huống, thể hiện sự không chắc chắn hoặc sự suy đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



