Bản dịch của từ Seerpaw trong tiếng Việt

Seerpaw

Noun [U/C]

Seerpaw (Noun)

sˈɛɹpˌɔ
sˈɛɹpˌɔ
01

(ấn độ, lịch sử) một bộ quần áo hoàn chỉnh, được tặng như một khalat hoặc trang phục danh dự, bởi chủ quyền hoặc người đại diện của ông ấy.

(india, historical) a complete suit, presented as a khalat or dress of honour, by the sovereign or his representative.

Ví dụ

The king gifted a seerpaw to the distinguished guest.

Vua tặng một bộ seerpaw cho khách quý.

Receiving a seerpaw was a symbol of high social status.

Nhận được một bộ seerpaw là biểu tượng của địa vị xã hội cao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seerpaw

Không có idiom phù hợp