Bản dịch của từ Segmental resection trong tiếng Việt

Segmental resection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segmental resection(Noun)

sˈɛɡməntəl ɹˌisˈɛkʃən
sˈɛɡməntəl ɹˌisˈɛkʃən
01

Một quá trình phẫu thuật liên quan đến việc loại bỏ một đoạn của một cơ quan hoặc mô.

A surgical procedure involving the removal of a segment of an organ or tissue.

Ví dụ
02

Phần cụ thể hoặc đoạn của một cơ quan bị loại bỏ trong quá trình phẫu thuật.

The specific section or part of an organ that is removed during surgery.

Ví dụ
03

Một loại phẫu thuật thường được sử dụng trong điều trị ung thư để cắt bỏ một khu vực bị ảnh hưởng.

A type of operation used predominantly in the treatment of cancer to excise an affected area.

Ví dụ