Bản dịch của từ Segregated trong tiếng Việt
Segregated

Segregated (Verb)
Many schools segregated students based on their academic performance last year.
Nhiều trường học đã phân tách học sinh dựa trên thành tích học tập năm ngoái.
They did not segregate students by gender in the new program.
Họ không phân tách học sinh theo giới tính trong chương trình mới.
Did the city segregate neighborhoods during the housing crisis in 2008?
Thành phố đã phân tách các khu phố trong cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2008 chưa?
Dạng động từ của Segregated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Segregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Segregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Segregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Segregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Segregating |
Segregated (Adjective)
Tách biệt hoặc cô lập với người khác; nhà ở tách biệt.
Separated or isolated from others segregated housing.
Many cities have segregated housing for low-income families and students.
Nhiều thành phố có nhà ở tách biệt cho các gia đình thu nhập thấp và sinh viên.
Segregated neighborhoods do not promote social integration among residents.
Các khu phố tách biệt không thúc đẩy sự hòa nhập xã hội giữa cư dân.
Are there segregated areas in your city for different social classes?
Có khu vực tách biệt nào trong thành phố của bạn cho các tầng lớp xã hội khác nhau không?
Họ từ
Từ "segregated" là tính từ, mô tả trạng thái bị tách biệt hoặc phân chia theo một tiêu chí nào đó, thường là về chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh xã hội, nó ám chỉ việc cách ly các nhóm khác nhau trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm hay nhà ở. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng từ này; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu địa phương.
Từ "segregated" xuất phát từ động từ Latinh "segregare", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân chia". Trong đó, "se-" có nghĩa là "tách biệt", và "gregare" có nghĩa là "tập hợp". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ việc phân chia các nhóm người theo chủng tộc hay tôn giáo. Ngày nay, "segregated" thường được sử dụng để mô tả tình trạng phân chia xã hội, đặc biệt trong ngữ cảnh phân biệt chủng tộc và các hình thức phân chia nhân đạo khác.
Từ "segregated" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi thảo luận về các vấn đề xã hội như phân biệt chủng tộc và phân chia xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và chính trị, nhấn mạnh sự tách biệt giữa các nhóm dân cư hoặc chính sách hạn chế quyền tiếp cận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
