Bản dịch của từ Segregated trong tiếng Việt

Segregated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segregated (Verb)

sˈɛgɹəgeɪtɪd
sˈɛgɹəgeɪtɪd
01

Để tách biệt hoặc tách biệt khỏi những người khác.

To separate or set apart from others.

Ví dụ

Many schools segregated students based on their academic performance last year.

Nhiều trường học đã phân tách học sinh dựa trên thành tích học tập năm ngoái.

They did not segregate students by gender in the new program.

Họ không phân tách học sinh theo giới tính trong chương trình mới.

Did the city segregate neighborhoods during the housing crisis in 2008?

Thành phố đã phân tách các khu phố trong cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2008 chưa?

Dạng động từ của Segregated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Segregate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Segregated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Segregated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Segregates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Segregating

Segregated (Adjective)

sˈɛgɹəgeɪtɪd
sˈɛgɹəgeɪtɪd
01

Tách biệt hoặc cô lập với người khác; nhà ở tách biệt.

Separated or isolated from others segregated housing.

Ví dụ

Many cities have segregated housing for low-income families and students.

Nhiều thành phố có nhà ở tách biệt cho các gia đình thu nhập thấp và sinh viên.

Segregated neighborhoods do not promote social integration among residents.

Các khu phố tách biệt không thúc đẩy sự hòa nhập xã hội giữa cư dân.

Are there segregated areas in your city for different social classes?

Có khu vực tách biệt nào trong thành phố của bạn cho các tầng lớp xã hội khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segregated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In addition, students by academic ability can create a situation where some students think they are more superior to those of lower academic ability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Segregated

Không có idiom phù hợp