Bản dịch của từ Segregated fund trong tiếng Việt

Segregated fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segregated fund (Noun)

sˈɛɡɹəɡˌeɪtɨd fˈʌnd
sˈɛɡɹəɡˌeɪtɨd fˈʌnd
01

Một loại quỹ đầu tư được thành lập bởi công ty bảo hiểm nhằm cung cấp quyền lợi cho người tham gia bảo hiểm trong khi giữ các khoản đầu tư tách biệt với các quỹ khác.

A type of investment fund that is set up by an insurance company to provide benefits to policyholders while keeping the investments separate from other funds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ đầu tư được thiết kế nhằm cung cấp thu nhập hoặc quyền lợi trong tương lai cho các đối tượng thụ hưởng đã chỉ định.

An investment vehicle that is designed for the purpose of providing future income or benefits to designated beneficiaries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quỹ mà tài sản được giữ tách biệt khỏi tài sản chung của nhà bảo hiểm, thường được sử dụng để hỗ trợ các sản phẩm bảo hiểm nhất định.

A fund where the assets are kept separate from the insurer's general assets, typically used to back certain types of insurance products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segregated fund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segregated fund

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.